TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.998.858
|
4.065.683
|
3.492.386
|
2.584.231
|
2.730.308
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.486
|
55.069
|
13.684
|
12.784
|
25.466
|
1. Tiền
|
23.486
|
5.069
|
13.684
|
12.784
|
25.466
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.070.742
|
3.007.854
|
2.323.182
|
1.915.331
|
1.837.000
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.865.525
|
2.894.760
|
2.309.964
|
1.903.644
|
1.702.305
|
2. Trả trước cho người bán
|
871
|
882
|
871
|
871
|
1.031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
207.367
|
115.233
|
15.368
|
13.837
|
136.685
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
-3.021
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
686.043
|
855.297
|
983.806
|
500.346
|
682.318
|
1. Hàng tồn kho
|
770.332
|
924.282
|
1.050.992
|
567.531
|
747.633
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-84.289
|
-68.986
|
-67.185
|
-67.185
|
-65.315
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
118.587
|
147.463
|
171.714
|
155.769
|
185.525
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
2.137
|
9.546
|
6.459
|
1.023
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
83.659
|
112.518
|
147.831
|
122.306
|
160.205
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
34.894
|
32.808
|
14.337
|
27.005
|
24.296
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.865.161
|
2.837.733
|
2.823.494
|
2.828.122
|
2.800.881
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
273.076
|
262.342
|
247.306
|
232.203
|
219.363
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
272.091
|
261.546
|
246.700
|
231.786
|
219.097
|
- Nguyên giá
|
13.610.175
|
13.614.587
|
13.614.724
|
13.614.767
|
13.614.956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.338.084
|
-13.353.041
|
-13.368.024
|
-13.382.981
|
-13.395.859
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
985
|
795
|
606
|
416
|
266
|
- Nguyên giá
|
60.335
|
60.335
|
60.335
|
60.335
|
60.335
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-59.350
|
-59.540
|
-59.729
|
-59.919
|
-60.069
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
25.580
|
25.614
|
25.744
|
25.709
|
23.626
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
25.580
|
25.614
|
25.744
|
25.709
|
23.626
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.500.054
|
2.500.054
|
2.498.680
|
2.498.680
|
2.497.441
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
1.451.056
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
1.084.843
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-35.845
|
-35.845
|
-37.219
|
-37.219
|
-38.458
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
66.451
|
49.723
|
51.764
|
71.530
|
60.452
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.710
|
40.705
|
41.659
|
62.477
|
51.277
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.336
|
160
|
160
|
160
|
461
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
24.406
|
8.858
|
9.945
|
8.893
|
8.715
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.864.019
|
6.903.415
|
6.315.880
|
5.412.353
|
5.531.190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.399.022
|
2.336.354
|
1.702.882
|
804.664
|
1.012.168
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.399.022
|
2.336.354
|
1.702.882
|
804.664
|
1.012.168
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
196.091
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
555.443
|
1.419.009
|
1.144.086
|
579.615
|
798.613
|
4. Người mua trả tiền trước
|
351
|
351
|
351
|
351
|
351
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.632
|
14.397
|
12.202
|
8.412
|
11.852
|
6. Phải trả người lao động
|
111.779
|
35.046
|
56.630
|
83.986
|
96.325
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.115
|
58.629
|
53.079
|
88.680
|
6.265
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
695.725
|
607.509
|
390.022
|
6.912
|
72.090
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.978
|
5.323
|
46.512
|
0
|
26.672
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
36.708
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.464.997
|
4.567.061
|
4.612.998
|
4.607.689
|
4.519.022
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.464.997
|
4.567.061
|
4.612.998
|
4.607.689
|
4.519.022
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
3.262.350
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
11.693
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
298.170
|
298.170
|
298.170
|
298.170
|
302.425
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
-87.388
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
619.581
|
619.581
|
663.236
|
663.236
|
656.667
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
360.591
|
462.656
|
464.938
|
459.629
|
373.276
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
298.754
|
305.262
|
213.712
|
464.938
|
259.245
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61.837
|
157.393
|
251.226
|
-5.309
|
114.030
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.864.019
|
6.903.415
|
6.315.880
|
5.412.353
|
5.531.190
|