単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,465,473 1,750,277 1,536,114 1,940,200 1,496,737
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,465,473 1,750,277 1,536,114 1,940,200 1,496,737
Giá vốn hàng bán 1,522,416 1,686,369 1,441,448 1,914,264 1,521,713
Lợi nhuận gộp -56,943 63,908 94,666 25,935 -24,976
Doanh thu hoạt động tài chính 45,471 167,214 23 2,275 27,766
Chi phí tài chính 9 1,249 42 704
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,863 49,320 29,058 21,904 27,247
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -44,345 180,552 65,631 6,264 -25,160
Thu nhập khác 26,518 529 382 2,225 806
Chi phí khác 150 520 579 1,372 381
Lợi nhuận khác 26,368 9 -197 854 425
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -17,976 180,561 65,434 7,118 -24,735
Chi phí thuế TNDN hiện hành -12,667 2,708 13,106 1,026 -10,448
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -300
Chi phí thuế TNDN -12,667 2,408 13,106 1,026 -10,448
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,309 178,153 52,328 6,092 -14,287
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,309 178,153 52,328 6,092 -14,287
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)