単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,996,078 2,469,237 1,465,473 1,750,277 1,536,114
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,996,078 2,469,237 1,465,473 1,750,277 1,536,114
Giá vốn hàng bán 1,900,817 2,341,371 1,522,416 1,686,369 1,441,448
Lợi nhuận gộp 95,261 127,866 -56,943 63,908 94,666
Doanh thu hoạt động tài chính 95,348 18,643 45,471 167,214 23
Chi phí tài chính 89 1,774 9 1,249
Trong đó: Chi phí lãi vay 85 396
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,315 32,728 32,863 49,320 29,058
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 159,205 112,007 -44,345 180,552 65,631
Thu nhập khác 453 458 26,518 529 382
Chi phí khác 178 163 150 520 579
Lợi nhuận khác 274 296 26,368 9 -197
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 159,479 112,303 -17,976 180,561 65,434
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,086 18,470 -12,667 2,708 13,106
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -300
Chi phí thuế TNDN 2,086 18,470 -12,667 2,408 13,106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 157,393 93,833 -5,309 178,153 52,328
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 157,393 93,833 -5,309 178,153 52,328
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)