単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,769,578 1,996,078 2,469,237 1,465,473 1,750,277
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 1,769,578 1,996,078 2,469,237 1,465,473 1,750,277
Giá vốn hàng bán 1,800,209 1,900,817 2,341,371 1,522,416 1,686,369
Lợi nhuận gộp -30,631 95,261 127,866 -56,943 63,908
Doanh thu hoạt động tài chính 228,558 95,348 18,643 45,471 167,214
Chi phí tài chính -944 89 1,774 9 1,249
Trong đó: Chi phí lãi vay 420 85 396
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,288 31,315 32,728 32,863 49,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 150,584 159,205 112,007 -44,345 180,552
Thu nhập khác 708 453 458 26,518 529
Chi phí khác 174 178 163 150 520
Lợi nhuận khác 534 274 296 26,368 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 151,117 159,479 112,303 -17,976 180,561
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 2,086 18,470 -12,667 2,708
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,112 0 -300
Chi phí thuế TNDN 1,112 2,086 18,470 -12,667 2,408
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 150,006 157,393 93,833 -5,309 178,153
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 150,006 157,393 93,833 -5,309 178,153
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)