単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,065,683 3,492,386 2,584,231 2,730,308 3,041,718
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,069 13,684 12,784 25,466 7,016
1. Tiền 5,069 13,684 12,784 25,466 7,016
2. Các khoản tương đương tiền 50,000 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,007,854 2,323,182 1,915,331 1,837,000 2,030,388
1. Phải thu khách hàng 2,894,760 2,309,964 1,903,644 1,702,305 1,992,908
2. Trả trước cho người bán 882 871 871 1,031 1,306
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 115,233 15,368 13,837 136,685 39,195
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,021 -3,021 -3,021 -3,021 -3,021
IV. Tổng hàng tồn kho 855,297 983,806 500,346 682,318 810,701
1. Hàng tồn kho 924,282 1,050,992 567,531 747,633 876,016
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -68,986 -67,185 -67,185 -65,315 -65,315
V. Tài sản ngắn hạn khác 147,463 171,714 155,769 185,525 193,613
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,137 9,546 6,459 1,023 514
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 112,518 147,831 122,306 160,205 182,368
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 32,808 14,337 27,005 24,296 10,731
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,837,733 2,823,494 2,828,122 2,800,881 2,787,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 262,342 247,306 232,203 219,363 212,145
1. Tài sản cố định hữu hình 261,546 246,700 231,786 219,097 212,010
- Nguyên giá 13,614,587 13,614,724 13,614,767 13,614,956 13,607,898
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,353,041 -13,368,024 -13,382,981 -13,395,859 -13,395,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 795 606 416 266 136
- Nguyên giá 60,335 60,335 60,335 60,335 60,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,540 -59,729 -59,919 -60,069 -60,199
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2,500,054 2,498,680 2,498,680 2,497,441 2,497,441
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,451,056 1,451,056 1,451,056 1,451,056 1,451,056
3. Đầu tư dài hạn khác 1,084,843 1,084,843 1,084,843 1,084,843 1,084,843
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -35,845 -37,219 -37,219 -38,458 -38,458
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,723 51,764 71,530 60,452 49,963
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,705 41,659 62,477 51,277 43,056
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 160 160 160 461 461
3. Tài sản dài hạn khác 8,858 9,945 8,893 8,715 6,447
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,903,415 6,315,880 5,412,353 5,531,190 5,828,964
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,336,354 1,702,882 804,664 1,012,168 1,252,304
I. Nợ ngắn hạn 2,336,354 1,702,882 804,664 1,012,168 1,252,304
1. Vay và nợ ngắn 196,091 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,419,009 1,144,086 579,615 798,613 1,175,818
4. Người mua trả tiền trước 351 351 351 351 1,834
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,397 12,202 8,412 11,852 7,392
6. Phải trả người lao động 35,046 56,630 83,986 96,325 18,146
7. Chi phí phải trả 58,629 53,079 88,680 6,265 29,713
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 607,509 390,022 6,912 72,090 13,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,567,061 4,612,998 4,607,689 4,519,022 4,576,660
I. Vốn chủ sở hữu 4,567,061 4,612,998 4,607,689 4,519,022 4,576,660
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,262,350 3,262,350 3,262,350 3,262,350 3,262,350
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,693 11,693 11,693 11,693 11,693
3. Vốn khác của chủ sở hữu 298,170 298,170 298,170 302,425 306,806
4. Cổ phiếu quỹ -87,388 -87,388 -87,388 -87,388 -87,388
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 619,581 663,236 663,236 656,667 654,601
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 462,656 464,938 459,629 373,276 428,600
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,323 46,512 0 26,672 5,973
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,903,415 6,315,880 5,412,353 5,531,190 5,828,964