I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
151,117
|
159,479
|
112,303
|
-17,976
|
180,561
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-216,955
|
-80,290
|
-5,594
|
-30,018
|
-155,230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,380
|
14,973
|
14,999
|
14,974
|
12,856
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,196
|
0
|
-2,347
|
0
|
-872
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-228,558
|
-95,348
|
-18,643
|
-45,471
|
-167,214
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
420
|
85
|
396
|
480
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-65,838
|
79,189
|
106,709
|
-47,994
|
25,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-357,516
|
-1,065,122
|
555,415
|
419,283
|
169,906
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17,324
|
-145,908
|
-125,877
|
484,513
|
-179,683
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39,765
|
782,050
|
-165,508
|
-492,978
|
151,904
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,781
|
-2,097
|
-8,363
|
-17,731
|
16,635
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-420
|
0
|
-480
|
-480
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
26
|
5
|
0
|
22
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-13,727
|
-16,508
|
-6,539
|
-9,631
|
-9,885
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-416,837
|
-368,369
|
355,361
|
334,983
|
174,230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,195
|
0
|
-5,364
|
-43
|
-1,526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
50,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
150,000
|
0
|
100,000
|
-50,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
100,000
|
-100,000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
32,216
|
103,861
|
110,501
|
46,895
|
40,243
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
175,021
|
203,861
|
105,138
|
46,852
|
38,717
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
196,091
|
|
196,091
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-196,091
|
-196,091
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-128,605
|
0
|
-305,793
|
-382,735
|
-200,265
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-128,605
|
196,091
|
-501,884
|
-382,735
|
-200,265
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-370,421
|
31,583
|
-41,385
|
-899
|
12,681
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
393,906
|
23,486
|
55,069
|
13,684
|
12,784
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,486
|
55,069
|
13,684
|
12,784
|
25,466
|