単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 112,303 -17,976 180,561 65,434 7,118
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,594 -30,018 -155,230 11,403 8,142
- Khấu hao TSCĐ 14,999 14,974 12,856 11,426 11,700
- Các khoản dự phòng -2,347 0 -872 -5,808
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -18,643 -45,471 -167,214 -23 2,250
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 396 480 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 106,709 -47,994 25,331 76,837 15,260
- Tăng, giảm các khoản phải thu 555,415 419,283 169,906 -301,224 366,782
- Tăng, giảm hàng tồn kho -125,877 484,513 -179,683 -126,115 -40,639
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -165,508 -492,978 151,904 309,125 -331,665
- Tăng giảm chi phí trả trước -8,363 -17,731 16,635 8,731 -1,175
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -480 -480 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 0 22 12
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6,539 -9,631 -9,885 -16,782 -9,502
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 355,361 334,983 174,230 -49,430 -926
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,364 -43 -1,526 -4,381 -13,080
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 50,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 100,000 -50,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -100,000
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 110,501 46,895 40,243 99,446 26,705
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 105,138 46,852 38,717 95,065 13,625
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 196,091 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -196,091 -196,091 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -305,793 -382,735 -200,265 -64,085 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -501,884 -382,735 -200,265 -64,085 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41,385 -899 12,681 -18,449 12,699
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 55,069 13,684 12,784 25,466 7,016
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,684 12,784 25,466 7,016 19,715