1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.769.578
|
1.996.078
|
2.469.237
|
1.465.473
|
1.750.277
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.769.578
|
1.996.078
|
2.469.237
|
1.465.473
|
1.750.277
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.800.209
|
1.900.817
|
2.341.371
|
1.522.416
|
1.686.369
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-30.631
|
95.261
|
127.866
|
-56.943
|
63.908
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
228.558
|
95.348
|
18.643
|
45.471
|
167.214
|
7. Chi phí tài chính
|
-944
|
89
|
1.774
|
9
|
1.249
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
420
|
85
|
396
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
48.288
|
31.315
|
32.728
|
32.863
|
49.320
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
150.584
|
159.205
|
112.007
|
-44.345
|
180.552
|
12. Thu nhập khác
|
708
|
453
|
458
|
26.518
|
529
|
13. Chi phí khác
|
174
|
178
|
163
|
150
|
520
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
534
|
274
|
296
|
26.368
|
9
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
151.117
|
159.479
|
112.303
|
-17.976
|
180.561
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
2.086
|
18.470
|
-12.667
|
2.708
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.112
|
0
|
|
|
-300
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.112
|
2.086
|
18.470
|
-12.667
|
2.408
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
150.006
|
157.393
|
93.833
|
-5.309
|
178.153
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150.006
|
157.393
|
93.833
|
-5.309
|
178.153
|