I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3,510,291
|
2,390,628
|
1,870,157
|
1,754,851
|
2,217,684
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,891,963
|
-1,314,716
|
-1,315,618
|
-1,212,790
|
-1,567,758
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-457,357
|
-261,464
|
-247,642
|
-286,941
|
-343,929
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-173,532
|
-109,092
|
-52,328
|
-63,027
|
-63,003
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,211
|
-1,252
|
-3,191
|
-2,616
|
-3,874
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147,152
|
72,155
|
144,058
|
43,394
|
33,294
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-218,888
|
-150,400
|
-87,175
|
-109,400
|
-321,388
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-90,507
|
625,859
|
308,261
|
123,469
|
-48,975
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-150,716
|
-50,820
|
-14,874
|
-80,524
|
-66,467
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,468
|
3,717
|
1,549
|
3,941
|
6,615
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
0
|
-548,000
|
-956,287
|
-1,024,176
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,202
|
324
|
408,400
|
738,630
|
968,657
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-21,591
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
70,626
|
0
|
52,783
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
311,427
|
412,256
|
475,822
|
460,799
|
476,163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
248,507
|
365,477
|
375,679
|
166,559
|
339,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
100
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,750,433
|
1,875,253
|
1,007,018
|
940,383
|
1,038,451
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,835,351
|
-2,596,614
|
-1,365,583
|
-954,412
|
-1,072,942
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
-2,124
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-6,002
|
-6,376
|
-3,953
|
-4,682
|
-22,519
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-90,786
|
-225,273
|
-315,215
|
-269,713
|
-183,910
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-181,704
|
-955,134
|
-677,733
|
-288,324
|
-240,919
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,704
|
36,202
|
6,207
|
1,704
|
49,307
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66,275
|
62,687
|
66,158
|
72,369
|
74,073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
132
|
0
|
4
|
|
2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
42,703
|
98,888
|
72,369
|
74,073
|
123,382
|