Unit: 1.000.000đ
  2018 2020 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3,510,291 2,390,628 1,870,157 1,754,851 2,217,684
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -2,891,963 -1,314,716 -1,315,618 -1,212,790 -1,567,758
3. Tiền chi trả cho người lao động -457,357 -261,464 -247,642 -286,941 -343,929
4. Tiền chi trả lãi vay -173,532 -109,092 -52,328 -63,027 -63,003
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,211 -1,252 -3,191 -2,616 -3,874
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 147,152 72,155 144,058 43,394 33,294
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -218,888 -150,400 -87,175 -109,400 -321,388
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -90,507 625,859 308,261 123,469 -48,975
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -150,716 -50,820 -14,874 -80,524 -66,467
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,468 3,717 1,549 3,941 6,615
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 0 -548,000 -956,287 -1,024,176
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,202 324 408,400 738,630 968,657
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -21,591
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,626 0 52,783 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 311,427 412,256 475,822 460,799 476,163
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 248,507 365,477 375,679 166,559 339,201
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 100
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,750,433 1,875,253 1,007,018 940,383 1,038,451
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,835,351 -2,596,614 -1,365,583 -954,412 -1,072,942
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 -2,124 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6,002 -6,376 -3,953 -4,682 -22,519
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -90,786 -225,273 -315,215 -269,713 -183,910
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -181,704 -955,134 -677,733 -288,324 -240,919
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,704 36,202 6,207 1,704 49,307
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,275 62,687 66,158 72,369 74,073
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 132 0 4 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42,703 98,888 72,369 74,073 123,382