1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36,975
|
33,464
|
36,875
|
35,110
|
31,395
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89
|
47
|
375
|
219
|
314
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36,886
|
33,417
|
36,500
|
34,891
|
31,081
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25,366
|
21,078
|
23,501
|
22,915
|
19,940
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11,520
|
12,339
|
12,998
|
11,976
|
11,141
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
572
|
87
|
632
|
60
|
733
|
7. Chi phí tài chính
|
13
|
2
|
13
|
11
|
53
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
24
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,222
|
3,385
|
3,656
|
3,202
|
3,329
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,203
|
3,105
|
3,178
|
3,218
|
3,138
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5,654
|
5,934
|
6,783
|
5,605
|
5,354
|
12. Thu nhập khác
|
64
|
0
|
112
|
52
|
27
|
13. Chi phí khác
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63
|
-1
|
111
|
52
|
27
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5,716
|
5,933
|
6,894
|
5,657
|
5,381
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,118
|
1,330
|
1,404
|
1,219
|
1,136
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7
|
-105
|
58
|
-88
|
-75
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,112
|
1,224
|
1,462
|
1,131
|
1,062
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4,605
|
4,708
|
5,432
|
4,526
|
4,319
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4,605
|
4,708
|
5,432
|
4,526
|
4,319
|