1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.781
|
30.770
|
36.975
|
33.464
|
36.875
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
24
|
89
|
47
|
375
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.750
|
30.745
|
36.886
|
33.417
|
36.500
|
4. Giá vốn hàng bán
|
26.691
|
21.230
|
25.366
|
21.078
|
23.501
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.059
|
9.515
|
11.520
|
12.339
|
12.998
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
679
|
100
|
572
|
87
|
632
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
5
|
13
|
2
|
13
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.996
|
3.104
|
3.222
|
3.385
|
3.656
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.453
|
3.296
|
3.203
|
3.105
|
3.178
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.280
|
3.210
|
5.654
|
5.934
|
6.783
|
12. Thu nhập khác
|
122
|
57
|
64
|
0
|
112
|
13. Chi phí khác
|
29
|
1
|
1
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
93
|
56
|
63
|
-1
|
111
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.372
|
3.267
|
5.716
|
5.933
|
6.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
791
|
738
|
1.118
|
1.330
|
1.404
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4
|
-85
|
-7
|
-105
|
58
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
787
|
653
|
1.112
|
1.224
|
1.462
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.586
|
2.613
|
4.605
|
4.708
|
5.432
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.586
|
2.613
|
4.605
|
4.708
|
5.432
|