Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 496.636 1.432.364 2.120.350 3.305.985 4.048.337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7.570
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 496.636 1.432.364 2.120.350 3.305.985 4.040.767
4. Giá vốn hàng bán 486.859 1.416.431 2.087.471 3.269.277 4.005.411
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.777 15.933 32.879 36.709 35.357
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18 4.027 3.658 8.291 9.020
7. Chi phí tài chính 2.672 7.504 16.182 15.346 13.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.672 5.685 10.893 15.279 13.527
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.781 1.709 3.680 14.351 15.121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.594 4.847 7.469 4.865 5.218
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.747 5.900 9.205 10.439 10.422
12. Thu nhập khác 0 123 1 27 908
13. Chi phí khác 312 516 358 51 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -312 -393 -358 -24 908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.436 5.507 8.848 10.415 11.330
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 349 1.267 1.836 2.083 2.266
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 349 1.267 1.836 2.083 2.266
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.086 4.240 7.011 8.332 9.064
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.086 4.240 7.011 8.332 9.064