1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
496.636
|
1.432.364
|
2.120.350
|
3.305.985
|
4.048.337
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
7.570
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
496.636
|
1.432.364
|
2.120.350
|
3.305.985
|
4.040.767
|
4. Giá vốn hàng bán
|
486.859
|
1.416.431
|
2.087.471
|
3.269.277
|
4.005.411
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.777
|
15.933
|
32.879
|
36.709
|
35.357
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18
|
4.027
|
3.658
|
8.291
|
9.020
|
7. Chi phí tài chính
|
2.672
|
7.504
|
16.182
|
15.346
|
13.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.672
|
5.685
|
10.893
|
15.279
|
13.527
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.781
|
1.709
|
3.680
|
14.351
|
15.121
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.594
|
4.847
|
7.469
|
4.865
|
5.218
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.747
|
5.900
|
9.205
|
10.439
|
10.422
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
123
|
1
|
27
|
908
|
13. Chi phí khác
|
312
|
516
|
358
|
51
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-312
|
-393
|
-358
|
-24
|
908
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.436
|
5.507
|
8.848
|
10.415
|
11.330
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
349
|
1.267
|
1.836
|
2.083
|
2.266
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
349
|
1.267
|
1.836
|
2.083
|
2.266
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.086
|
4.240
|
7.011
|
8.332
|
9.064
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.086
|
4.240
|
7.011
|
8.332
|
9.064
|