TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
215.364
|
271.888
|
227.424
|
195.059
|
171.724
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12.844
|
15.684
|
13.595
|
4.392
|
4.284
|
1. Tiền
|
12.844
|
15.684
|
13.595
|
4.392
|
4.284
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
90.246
|
107.866
|
116.711
|
99.399
|
89.100
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
89.672
|
106.915
|
116.481
|
96.500
|
88.850
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.060
|
493
|
513
|
986
|
1.003
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
607
|
1.640
|
866
|
3.031
|
511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.093
|
-1.182
|
-1.149
|
-1.118
|
-1.264
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
109.557
|
145.906
|
96.779
|
89.828
|
78.054
|
1. Hàng tồn kho
|
112.281
|
148.631
|
96.779
|
89.828
|
78.054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.725
|
-2.725
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.717
|
2.432
|
339
|
1.439
|
286
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
904
|
1.873
|
65
|
659
|
177
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
962
|
175
|
0
|
98
|
109
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
851
|
384
|
274
|
682
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
181.520
|
178.836
|
183.232
|
181.658
|
180.597
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.793
|
92.166
|
136.286
|
133.923
|
130.820
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
66.044
|
64.654
|
108.440
|
106.365
|
103.551
|
- Nguyên giá
|
146.598
|
147.028
|
193.095
|
194.154
|
194.986
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-80.554
|
-82.374
|
-84.655
|
-87.788
|
-91.435
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.749
|
27.512
|
27.846
|
27.558
|
27.269
|
- Nguyên giá
|
32.604
|
32.604
|
33.226
|
33.226
|
33.226
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.856
|
-5.092
|
-5.380
|
-5.669
|
-5.957
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
41.031
|
41.751
|
3.280
|
2.980
|
3.360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
41.031
|
41.751
|
3.280
|
2.980
|
3.360
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
9.360
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.336
|
35.558
|
34.306
|
35.395
|
37.057
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
35.284
|
33.821
|
32.865
|
34.227
|
34.271
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.052
|
1.737
|
1.441
|
1.169
|
2.786
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
396.884
|
450.723
|
410.656
|
376.717
|
352.321
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
241.190
|
291.534
|
257.270
|
223.717
|
194.325
|
I. Nợ ngắn hạn
|
207.290
|
255.852
|
221.588
|
182.678
|
160.501
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.411
|
4.776
|
3.142
|
1.509
|
6.866
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
142.084
|
188.968
|
135.823
|
110.342
|
102.999
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.342
|
2.093
|
2.174
|
2.640
|
6.238
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
33.114
|
37.790
|
40.961
|
31.845
|
30.485
|
6. Phải trả người lao động
|
18.574
|
9.003
|
10.020
|
13.419
|
9.169
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
431
|
7.515
|
20.573
|
15.583
|
1.815
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
281
|
233
|
185
|
150
|
116
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.086
|
4.839
|
5.841
|
4.394
|
994
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
967
|
635
|
2.868
|
2.796
|
1.819
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33.900
|
35.682
|
35.682
|
41.039
|
33.825
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.900
|
35.682
|
35.682
|
41.039
|
33.825
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
155.694
|
159.189
|
153.386
|
153.000
|
157.996
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
155.694
|
159.189
|
153.386
|
153.000
|
157.996
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.440
|
93.440
|
93.440
|
93.440
|
93.440
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45.242
|
45.242
|
46.836
|
46.836
|
46.836
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.012
|
20.508
|
13.111
|
12.724
|
17.720
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.381
|
17.008
|
6.216
|
6.216
|
6.216
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.632
|
3.499
|
6.894
|
6.507
|
11.504
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
396.884
|
450.723
|
410.656
|
376.717
|
352.321
|