Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 227.424 195.059 171.724 205.499 137.402
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.595 4.392 4.284 5.383 4.693
1. Tiền 13.595 4.392 4.284 5.383 4.693
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116.711 99.399 89.100 94.066 88.527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116.481 96.500 88.850 92.912 88.000
2. Trả trước cho người bán 513 986 1.003 882 667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 866 3.031 511 1.470 1.029
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.149 -1.118 -1.264 -1.197 -1.169
IV. Tổng hàng tồn kho 96.779 89.828 78.054 104.922 42.634
1. Hàng tồn kho 96.779 89.828 78.054 104.922 42.634
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 339 1.439 286 1.128 1.549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65 659 177 575 1.034
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 98 109 120 151
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 274 682 0 433 363
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183.232 181.658 180.597 176.055 181.245
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 136.286 133.923 130.820 128.621 125.289
1. Tài sản cố định hữu hình 108.440 106.365 103.551 101.640 98.597
- Nguyên giá 193.095 194.154 194.986 196.228 196.786
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.655 -87.788 -91.435 -94.588 -98.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27.846 27.558 27.269 26.981 26.693
- Nguyên giá 33.226 33.226 33.226 33.226 33.226
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.380 -5.669 -5.957 -6.246 -6.534
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.280 2.980 3.360 3.364 4.951
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.280 2.980 3.360 3.364 4.951
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.360 9.360 9.360 9.360 9.360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.360 9.360 9.360 9.360 9.360
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 34.306 35.395 37.057 34.709 41.645
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.865 34.227 34.271 32.129 39.935
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.441 1.169 2.786 2.581 1.710
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 410.656 376.717 352.321 381.554 318.647
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 257.270 223.717 194.325 222.940 168.061
I. Nợ ngắn hạn 221.588 182.678 160.501 189.116 134.236
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3.142 1.509 6.866 5.113 3.380
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 135.823 110.342 102.999 127.885 70.565
4. Người mua trả tiền trước 2.174 2.640 6.238 4.180 3.717
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40.961 31.845 30.485 37.164 34.522
6. Phải trả người lao động 10.020 13.419 9.169 6.601 7.191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 20.573 15.583 1.815 5.675 5.620
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 185 150 116 81 46
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.841 4.394 994 1.211 5.600
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.868 2.796 1.819 1.206 3.596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35.682 41.039 33.825 33.825 33.825
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35.682 41.039 33.825 33.825 33.825
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 153.386 153.000 157.996 158.614 150.586
I. Vốn chủ sở hữu 153.386 153.000 157.996 158.614 150.586
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93.440 93.440 93.440 93.440 93.440
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 46.836 46.836 46.836 46.836 48.562
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.111 12.724 17.720 18.338 8.585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.216 6.216 6.216 17.720 6.578
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.894 6.507 11.504 618 2.007
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 410.656 376.717 352.321 381.554 318.647