1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
87.612
|
86.601
|
107.396
|
100.899
|
130.367
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
3
|
0
|
0
|
21
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
87.606
|
86.598
|
107.396
|
100.899
|
130.345
|
4. Giá vốn hàng bán
|
79.913
|
78.527
|
100.200
|
93.853
|
119.500
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.693
|
8.071
|
7.196
|
7.045
|
10.845
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
2
|
779
|
1.219
|
93
|
7. Chi phí tài chính
|
1.653
|
1.564
|
1.628
|
986
|
588
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.653
|
1.564
|
1.628
|
986
|
588
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.305
|
1.503
|
1.282
|
1.238
|
1.593
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.300
|
4.406
|
5.407
|
5.905
|
6.707
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
440
|
600
|
-343
|
135
|
2.050
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1.205
|
64.158
|
32
|
336
|
13. Chi phí khác
|
-17
|
208
|
76
|
52
|
30
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
997
|
64.082
|
-20
|
306
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
457
|
1.597
|
63.740
|
115
|
2.356
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
81
|
264
|
12.782
|
0
|
381
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
81
|
264
|
12.782
|
0
|
381
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
376
|
1.333
|
50.957
|
115
|
1.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
376
|
1.333
|
50.957
|
115
|
1.975
|