1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.550
|
30.428
|
33.466
|
31.917
|
34.555
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
9
|
13
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.550
|
30.428
|
33.466
|
31.909
|
34.543
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.562
|
27.756
|
31.034
|
28.983
|
31.727
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.988
|
2.672
|
2.432
|
2.925
|
2.816
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
322
|
1
|
91
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
301
|
206
|
139
|
127
|
115
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
301
|
206
|
139
|
127
|
115
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
386
|
407
|
374
|
411
|
401
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.816
|
1.577
|
1.546
|
1.633
|
1.951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-192
|
483
|
463
|
755
|
349
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
|
101
|
114
|
120
|
13. Chi phí khác
|
26
|
17
|
7
|
0
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6
|
-17
|
94
|
114
|
114
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-186
|
466
|
558
|
869
|
463
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
100
|
177
|
104
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
100
|
177
|
104
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-186
|
466
|
457
|
692
|
360
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-186
|
466
|
457
|
692
|
360
|