TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.524.505
|
5.000.141
|
5.410.515
|
5.652.829
|
5.717.560
|
I. Tiền
|
21.145
|
9.208
|
99.379
|
9.541
|
8.679
|
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
21.145
|
9.208
|
19.379
|
9.541
|
8.679
|
2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
80.000
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.476.944
|
1.964.430
|
2.232.418
|
2.276.125
|
2.229.125
|
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1.476.944
|
|
|
0
|
|
2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
1.964.430
|
2.232.418
|
2.276.125
|
2.229.125
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu
|
550.809
|
777.843
|
927.038
|
722.243
|
668.022
|
1. Phải thu của khách hàng
|
553.364
|
779.348
|
927.178
|
721.237
|
670.312
|
2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Các khoản phải thu khác
|
444
|
2.056
|
2.348
|
3.070
|
1.235
|
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-2.999
|
-3.560
|
-2.488
|
-2.065
|
-3.525
|
IV. Hàng tồn kho
|
|
0
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.475.607
|
2.248.660
|
2.151.680
|
2.644.920
|
2.811.734
|
1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
0
|
2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
309.226
|
310.937
|
369.232
|
343.948
|
377.128
|
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
1.233
|
269
|
252
|
208
|
7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.166.381
|
1.936.490
|
1.782.179
|
2.300.720
|
2.434.398
|
VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
0
|
|
|
1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.358.825
|
1.054.109
|
979.503
|
1.094.042
|
983.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
3.362
|
3.069
|
2.881
|
2.747
|
2.500
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.598
|
2.410
|
2.326
|
2.270
|
2.132
|
- Nguyên giá
|
9.749
|
9.749
|
9.859
|
9.998
|
10.060
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.151
|
-7.339
|
-7.533
|
-7.729
|
-7.928
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
764
|
659
|
554
|
477
|
368
|
- Nguyên giá
|
25.170
|
25.170
|
25.170
|
25.200
|
25.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-24.406
|
-24.511
|
-24.615
|
-24.723
|
-24.831
|
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.316.698
|
1.012.698
|
938.698
|
1.053.698
|
943.698
|
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
1.316.698
|
1.012.698
|
938.698
|
1.053.698
|
943.698
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
28.765
|
28.342
|
27.924
|
27.598
|
27.242
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.765
|
28.342
|
27.924
|
27.598
|
27.242
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.883.329
|
6.054.250
|
6.390.018
|
6.746.870
|
6.700.999
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. NỢ PHẢI TRẢ
|
4.283.495
|
4.410.337
|
4.701.906
|
5.082.295
|
5.084.087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
768.292
|
1.058.703
|
1.348.711
|
1.121.354
|
941.076
|
1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
223.740
|
237.213
|
173.188
|
|
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả người bán
|
599.333
|
698.983
|
964.049
|
807.415
|
804.756
|
4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24.419
|
11.926
|
12.895
|
9.953
|
18.168
|
6. Phải trả người lao động
|
19.371
|
7.157
|
8.896
|
9.327
|
4.328
|
7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
125.169
|
116.897
|
125.658
|
121.471
|
113.824
|
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3.515.203
|
3.351.634
|
3.353.195
|
3.960.941
|
4.143.010
|
1. Dự phòng phí
|
1.233.129
|
1.238.585
|
1.354.796
|
1.336.213
|
1.284.655
|
2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
3. Dự phòng bồi thường
|
2.089.194
|
1.909.876
|
1.783.462
|
2.401.833
|
2.713.418
|
4. Dự phòng dao động lớn
|
192.880
|
203.173
|
214.937
|
222.895
|
144.937
|
5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.599.834
|
1.643.913
|
1.688.112
|
1.664.575
|
1.616.912
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.593.424
|
1.640.568
|
1.679.701
|
1.658.723
|
1.609.536
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.044.000
|
1.044.000
|
1.044.000
|
1.044.000
|
1.044.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
329.328
|
329.328
|
329.328
|
329.328
|
329.328
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
71.849
|
74.088
|
76.516
|
77.816
|
81.360
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
148.247
|
193.151
|
229.856
|
207.578
|
154.847
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
6.410
|
3.346
|
8.411
|
5.852
|
7.377
|
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.410
|
3.346
|
8.411
|
5.852
|
7.377
|
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.883.329
|
6.054.250
|
6.390.018
|
6.746.870
|
6.700.999
|