Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.524.505 5.000.141 5.410.515 5.652.829 5.717.560
I. Tiền 21.145 9.208 99.379 9.541 8.679
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 21.145 9.208 19.379 9.541 8.679
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền 80.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.476.944 1.964.430 2.232.418 2.276.125 2.229.125
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 1.476.944 0
2. Đầu tư ngắn hạn khác 1.964.430 2.232.418 2.276.125 2.229.125
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
III. Các khoản phải thu 550.809 777.843 927.038 722.243 668.022
1. Phải thu của khách hàng 553.364 779.348 927.178 721.237 670.312
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Các khoản phải thu khác 444 2.056 2.348 3.070 1.235
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -2.999 -3.560 -2.488 -2.065 -3.525
IV. Hàng tồn kho 0
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.475.607 2.248.660 2.151.680 2.644.920 2.811.734
1. Tạm ứng 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 309.226 310.937 369.232 343.948 377.128
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.233 269 252 208
7. Tài sản ngắn hạn khác 2.166.381 1.936.490 1.782.179 2.300.720 2.434.398
VI. Chi sự nghiệp 0
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.358.825 1.054.109 979.503 1.094.042 983.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 3.362 3.069 2.881 2.747 2.500
1. Tài sản cố định hữu hình 2.598 2.410 2.326 2.270 2.132
- Nguyên giá 9.749 9.749 9.859 9.998 10.060
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.151 -7.339 -7.533 -7.729 -7.928
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 764 659 554 477 368
- Nguyên giá 25.170 25.170 25.170 25.200 25.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.406 -24.511 -24.615 -24.723 -24.831
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
IV. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.316.698 1.012.698 938.698 1.053.698 943.698
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
2. Đầu tư vào công ty con
3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
4. Đầu tư dài hạn khác 1.316.698 1.012.698 938.698 1.053.698 943.698
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn 28.765 28.342 27.924 27.598 27.242
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.765 28.342 27.924 27.598 27.242
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.883.329 6.054.250 6.390.018 6.746.870 6.700.999
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 4.283.495 4.410.337 4.701.906 5.082.295 5.084.087
I. Nợ ngắn hạn 768.292 1.058.703 1.348.711 1.121.354 941.076
1. Vay và nợ ngắn hạn 223.740 237.213 173.188
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán 599.333 698.983 964.049 807.415 804.756
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24.419 11.926 12.895 9.953 18.168
6. Phải trả người lao động 19.371 7.157 8.896 9.327 4.328
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 125.169 116.897 125.658 121.471 113.824
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác
III. Dự phòng nghiệp vụ 3.515.203 3.351.634 3.353.195 3.960.941 4.143.010
1. Dự phòng phí 1.233.129 1.238.585 1.354.796 1.336.213 1.284.655
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 2.089.194 1.909.876 1.783.462 2.401.833 2.713.418
4. Dự phòng dao động lớn 192.880 203.173 214.937 222.895 144.937
5. Dự phòng chia lãi
6. Dự phòng bảo đảm cân đối
IV. Nợ khác
1. Chi phí phải trả
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.599.834 1.643.913 1.688.112 1.664.575 1.616.912
I. Vốn chủ sở hữu 1.593.424 1.640.568 1.679.701 1.658.723 1.609.536
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.044.000 1.044.000 1.044.000 1.044.000 1.044.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 329.328 329.328 329.328 329.328 329.328
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 71.849 74.088 76.516 77.816 81.360
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 148.247 193.151 229.856 207.578 154.847
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 6.410 3.346 8.411 5.852 7.377
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.410 3.346 8.411 5.852 7.377
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
4. Quỹ quản lý của cấp trên
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.883.329 6.054.250 6.390.018 6.746.870 6.700.999