Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.854.902 1.892.771 1.951.758 1.980.259 1.974.591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 314.637 239.489 404.822 354.991 322.869
1. Tiền 128.637 79.489 79.822 134.991 111.869
2. Các khoản tương đương tiền 186.000 160.000 325.000 220.000 211.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 465.000 623.748 545.000 622.369 666.924
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 465.000 623.748 545.000 622.369 666.924
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 533.085 486.057 469.437 438.744 445.503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 86.064 35.701 35.036 41.093 38.388
2. Trả trước cho người bán 42.864 36.428 35.875 12.793 12.885
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 141.483 130.483 119.033 107.347 107.347
6. Phải thu ngắn hạn khác 353.879 353.175 349.224 350.383 362.665
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91.205 -69.730 -69.730 -72.872 -75.782
IV. Tổng hàng tồn kho 497.596 497.540 489.736 523.657 493.625
1. Hàng tồn kho 536.975 536.168 528.369 562.249 532.158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -39.379 -38.627 -38.632 -38.592 -38.534
V. Tài sản ngắn hạn khác 44.584 45.937 42.761 40.497 45.670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10.692 11.408 7.153 5.757 11.914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14.861 15.740 16.903 16.029 15.075
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19.031 18.789 18.705 18.711 18.682
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 3.710.846 3.666.540 3.594.363 3.588.894 3.577.624
I. Các khoản phải thu dài hạn 953.813 936.143 918.477 900.807 883.143
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 9.896 9.896 9.896 9.896 9.896
5. Phải thu dài hạn khác 972.269 972.269 972.274 972.274 972.280
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -88.352 -106.022 -123.693 -141.363 -159.034
II. Tài sản cố định 1.530.724 1.477.508 1.471.497 1.469.731 1.442.462
1. Tài sản cố định hữu hình 975.176 931.239 931.785 936.573 915.892
- Nguyên giá 1.870.235 1.852.385 1.872.639 1.913.073 1.911.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -895.059 -921.146 -940.853 -976.500 -995.379
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 555.548 546.269 539.712 533.158 526.570
- Nguyên giá 718.926 718.969 718.905 719.046 719.060
- Giá trị hao mòn lũy kế -163.378 -172.699 -179.193 -185.888 -192.490
III. Bất động sản đầu tư 189.113 188.324 187.535 186.746 186.220
- Nguyên giá 201.186 201.186 201.186 201.186 201.186
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.073 -12.862 -13.651 -14.441 -14.967
IV. Tài sản dở dang dài hạn 137.034 131.453 132.998 131.419 133.781
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 137.034 131.453 132.998 131.419 133.781
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 778.865 828.997 775.493 794.029 834.336
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 776.963 827.095 773.591 792.132 832.435
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.902 1.902 1.902 1.897 1.902
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 121.296 104.115 108.363 106.163 97.682
1. Chi phí trả trước dài hạn 121.296 104.115 108.363 106.066 97.682
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 97 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.565.747 5.559.311 5.546.121 5.569.152 5.552.215
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.662.769 1.617.929 1.681.507 1.570.562 1.505.292
I. Nợ ngắn hạn 1.341.595 1.300.437 1.371.284 1.310.163 1.257.038
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.084 40.775 14.982 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.396 12.483 8.318 25.933 22.301
4. Người mua trả tiền trước 79.191 10.131 33.388 18.272 25.203
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.485 22.592 15.479 25.027 16.200
6. Phải trả người lao động 15.025 16.408 16.845 39.303 13.816
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 521.682 538.313 535.992 540.337 509.242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.173 10.261 9.124 7.412 10.368
11. Phải trả ngắn hạn khác 628.929 626.002 716.604 631.763 640.617
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 995 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.635 23.471 20.554 22.116 19.291
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 321.174 317.492 310.223 260.398 248.254
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 78.826 78.869 78.869 78.871 80.516
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 -54.000 -54.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 219.775 217.610 211.695 210.559 202.270
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 22.573 21.012 19.659 24.968 19.469
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.902.978 3.941.382 3.864.614 3.998.591 4.046.923
I. Vốn chủ sở hữu 3.902.978 3.941.382 3.864.614 3.998.591 4.046.923
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000 3.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11.949 11.949 11.949 11.949 11.949
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -35.470 -35.470 -35.470 -35.470 -35.470
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -185.930 -190.160 -172.666 -220.601 -100.278
8. Quỹ đầu tư phát triển 63.704 66.357 66.357 68.066 67.803
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 678.836 714.453 622.541 658.784 639.140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 725.688 706.715 621.453 617.919 653.790
- LNST chưa phân phối kỳ này -46.852 7.739 1.089 40.865 -14.650
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 369.890 374.251 371.902 515.862 463.778
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.565.747 5.559.311 5.546.121 5.569.152 5.552.215