Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 507.683 174.228 262.672 208.245 340.218
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 803 476 351 285 322
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 506.879 173.751 262.321 207.960 339.896
4. Giá vốn hàng bán 245.933 139.009 171.007 171.534 207.959
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 260.946 34.742 91.314 36.425 131.936
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.422 10.600 5.911 22.779 -813
7. Chi phí tài chính 3.387 1.339 6.729 20.848 -17.787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.200 1.559 5.591 7.813 920
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 64.428 8.063 1.292 13.907 32.041
9. Chi phí bán hàng 19.367 8.140 6.654 8.244 10.283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 125.188 83.773 29.817 49.069 77.524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 186.852 -39.847 55.317 -5.050 93.144
12. Thu nhập khác 3.092 327 6.123 4.537 774
13. Chi phí khác -540 175 4 1.732 3.013
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.632 153 6.119 2.806 -2.239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 190.484 -39.695 61.436 -2.244 90.904
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 37.762 3.941 15.463 1.885 11.781
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.960 -1.099 2.027 -2.649 -101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 31.802 2.842 17.489 -764 11.681
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 158.683 -42.537 43.947 -1.480 79.224
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.414 -271 -168 5.170 39.447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 149.269 -42.266 44.115 -6.650 39.777