Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 101.131 -31.013 93.149 -2.109 -721
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.771 68.429 25.736 39.589 15.211
- Khấu hao TSCĐ 21.914 24.520 23.893 21.970 24.342
- Các khoản dự phòng -22.292 -35.336 3.101 7.709 35.268
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 648 3.734 -3.058 13 4.329
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8.808 74.483 2.217 9.896 -48.727
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 692 1.029 -418 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 110.901 37.416 118.885 37.480 14.490
- Tăng, giảm các khoản phải thu 16.631 46.263 29.746 66.211 -124.017
- Tăng, giảm hàng tồn kho 17.648 11.606 -33.881 4.000 -30.991
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -88.028 75.697 -96.390 -78.610 177.644
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.355 7 3.694 -10.253 10.412
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -692 -905 418 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 2.671 -11.520 -3.203 -18.231 -2.209
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1.836 1.032 1.562 -2.841 -34.587
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 66.323 159.595 20.831 -2.244 10.743
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.991 -2.054 -3.133 -743 -11.658
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 190 4.281 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -155.000 78.748 -77.369 -44.555 24.265
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 11.000 11.450 11.686 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 313 7.119 11.627 12.553 15.313
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -159.488 99.543 -57.189 -32.744 27.920
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31.554 7.511 2.441 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 41.992 -33.304 -18.443 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -90.000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 73.546 -115.793 -16.003 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -19.618 143.346 -52.360 -34.988 38.663
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 314.637 239.489 404.822 354.991 322.869
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -51.893 21.988 2.529 2.867 -230
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 243.126 404.822 354.991 322.869 361.302