I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
190.484
|
-39.695
|
101.131
|
-31.013
|
93.149
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110.108
|
65.847
|
9.771
|
68.429
|
25.736
|
- Khấu hao TSCĐ
|
24.185
|
25.427
|
21.914
|
24.520
|
23.893
|
- Các khoản dự phòng
|
67.688
|
29.934
|
-22.292
|
-35.336
|
3.101
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.643
|
1.871
|
648
|
3.734
|
-3.058
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
16.677
|
7.056
|
8.808
|
74.483
|
2.217
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.200
|
1.559
|
692
|
1.029
|
-418
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
300.592
|
26.152
|
110.901
|
37.416
|
118.885
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-226.098
|
77.490
|
16.631
|
46.263
|
29.746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
51.218
|
9.250
|
17.648
|
11.606
|
-33.881
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
133.737
|
919
|
-88.028
|
75.697
|
-96.390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.688
|
-10.659
|
5.355
|
7
|
3.694
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.200
|
-1.559
|
-692
|
-905
|
418
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.435
|
-44.078
|
2.671
|
-11.520
|
-3.203
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.456
|
-4.876
|
1.836
|
1.032
|
1.562
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
249.582
|
52.638
|
66.323
|
159.595
|
20.831
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11.440
|
|
-15.991
|
-2.054
|
-3.133
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
156
|
|
190
|
4.281
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
471
|
-144.616
|
-155.000
|
78.748
|
-77.369
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.260
|
8.200
|
11.000
|
11.450
|
11.686
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.405
|
5.503
|
313
|
7.119
|
11.627
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
50.732
|
-130.913
|
-159.488
|
99.543
|
-57.189
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
275.623
|
29.589
|
31.554
|
7.511
|
2.441
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-156.489
|
-196.160
|
41.992
|
-33.304
|
-18.443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-90.000
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
119.134
|
-166.571
|
73.546
|
-115.793
|
-16.003
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
419.448
|
-244.846
|
-19.618
|
143.346
|
-52.360
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
266.583
|
547.388
|
314.637
|
239.489
|
404.822
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-138.644
|
12.095
|
-51.893
|
21.988
|
2.529
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
547.388
|
314.637
|
243.126
|
404.822
|
354.991
|