TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
514,274
|
490,480
|
481,004
|
481,777
|
487,146
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
33,034
|
22,444
|
37,141
|
17,190
|
40,812
|
1. Tiền
|
33,034
|
22,444
|
37,141
|
17,190
|
40,812
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
347,000
|
355,000
|
300,000
|
347,000
|
307,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
347,000
|
355,000
|
300,000
|
347,000
|
307,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
115,643
|
96,980
|
128,760
|
114,938
|
96,308
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
88,137
|
69,393
|
91,207
|
68,834
|
59,298
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,010
|
7,648
|
6,465
|
12,523
|
8,675
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30,027
|
33,471
|
44,620
|
47,113
|
41,867
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
-13,532
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,960
|
10,605
|
10,535
|
244
|
40,589
|
1. Hàng tồn kho
|
10,960
|
10,605
|
10,535
|
244
|
40,589
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,638
|
5,450
|
4,568
|
2,405
|
2,437
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
411
|
340
|
540
|
512
|
311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,221
|
4,785
|
3,702
|
1,568
|
1,800
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6
|
326
|
326
|
326
|
326
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
287,308
|
284,516
|
283,431
|
282,883
|
319,288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,239
|
77,435
|
64,125
|
64,900
|
63,941
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
64,239
|
77,435
|
64,125
|
64,900
|
63,941
|
- Nguyên giá
|
115,805
|
130,178
|
117,598
|
119,378
|
119,378
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,566
|
-52,744
|
-53,473
|
-54,478
|
-55,436
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
-53
|
III. Bất động sản đầu tư
|
164,395
|
163,211
|
162,027
|
160,844
|
159,660
|
- Nguyên giá
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
229,281
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,886
|
-66,070
|
-67,253
|
-68,437
|
-69,621
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
57,086
|
40,489
|
53,738
|
54,002
|
92,884
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
57,086
|
40,489
|
53,738
|
54,002
|
92,884
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,585
|
3,378
|
3,538
|
3,134
|
2,800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,585
|
3,378
|
3,538
|
3,134
|
2,800
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
801,582
|
774,996
|
764,434
|
764,660
|
806,435
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
242,577
|
215,320
|
207,030
|
203,173
|
246,926
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,865
|
28,688
|
21,477
|
18,698
|
63,548
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33,699
|
14,945
|
5,151
|
562
|
4,503
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,089
|
1,200
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
66
|
55
|
109
|
1,897
|
463
|
6. Phải trả người lao động
|
4,880
|
0
|
0
|
0
|
3,959
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,275
|
2,737
|
3,516
|
4,619
|
42,178
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
5,204
|
5,204
|
7,832
|
6,868
|
7,807
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,023
|
3,950
|
3,950
|
3,949
|
3,951
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
630
|
597
|
919
|
802
|
686
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
187,712
|
186,633
|
185,553
|
184,474
|
183,378
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
8
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
12,150
|
12,372
|
12,594
|
12,816
|
13,038
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
175,461
|
174,160
|
172,859
|
171,558
|
170,257
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
76
|
76
|
76
|
76
|
76
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
559,005
|
559,676
|
557,404
|
561,488
|
559,509
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
559,005
|
559,676
|
557,404
|
561,488
|
559,509
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
500,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
44,351
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,654
|
15,324
|
13,053
|
17,136
|
15,157
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
10,241
|
14,870
|
14,407
|
14,407
|
14,407
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4,412
|
454
|
-1,354
|
2,729
|
750
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
801,582
|
774,996
|
764,434
|
764,660
|
806,435
|