I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
70.355
|
11.469
|
53.133
|
35.354
|
42.604
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-42.940
|
-31.013
|
-39.457
|
-44.793
|
-60.940
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.025
|
-5.564
|
-5.240
|
-5.378
|
-5.591
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
-5
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-100
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.101
|
122
|
372
|
354
|
217
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.667
|
-19.838
|
24.170
|
-4.341
|
-3.972
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.277
|
-44.824
|
32.978
|
-18.808
|
-27.683
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.467
|
-1.615
|
-7.743
|
-2.879
|
-4.662
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-83.000
|
-35.000
|
-140.000
|
-195.000
|
-83.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
75.000
|
90.000
|
93.000
|
235.000
|
75.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.898
|
6.364
|
2.112
|
5.046
|
2.603
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.569
|
59.748
|
-52.631
|
42.167
|
-10.059
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
4.792
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-4.792
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.846
|
14.924
|
-19.653
|
23.360
|
-37.742
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.034
|
22.444
|
37.181
|
17.190
|
40.812
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
256
|
-187
|
-339
|
262
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22.444
|
37.181
|
17.190
|
40.812
|
3.070
|