Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -126 -2.448 -3.337 -2.493 -1.062
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.011 3.673 3.364 3.246 832
- Khấu hao TSCĐ 509 479 430 417 417
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -54 -37 -8 -1 -3
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 556 3.231 2.942 2.829 418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 885 1.224 27 752 -230
- Tăng, giảm các khoản phải thu 20.846 -15.273 22.449 -13.065 7.240
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.681 9.197 -10.889 9.590 1.132
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.087 4.699 -12.007 12.498 -5.271
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.473 2.025 541 354 -3.728
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21 -185 -13 -14 -11
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -180 -377 -683 -180
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1.800 1.000 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1.933 -135 274
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.470 1.507 -401 10.298 -774
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -2.165 -8 2.173 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.214 1.422 -5.636 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 54 37 8 1 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 54 2.087 1.422 -3.462 3
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 581
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -3.301 -1.016 -4.998 -1.020
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -98 -98 -98 -98 -98
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -98 -3.399 -1.114 -5.096 -537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.425 194 -93 1.739 -1.308
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 579 2.004 579 2.105 3.838
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.004 2.198 2.105 3.844 2.529