Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 606.990 473.700 222.646 300.560 419.503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55.364 38.315 18.628 35.376 36.242
1. Tiền 55.364 38.315 18.628 35.376 36.242
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 428.683 355.337 87.170 141.493 289.364
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 204.343 208.827 86.491 64.228 169.425
2. Trả trước cho người bán 219.680 142.581 662 63.287 119.846
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.660 3.929 16 13.979 93
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 122.679 80.047 116.848 123.635 93.864
1. Hàng tồn kho 122.679 80.047 116.848 123.635 93.864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 264 0 0 55 33
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2 0 0 55 33
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 262 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 20.672 19.934 21.216 20.683 19.695
I. Các khoản phải thu dài hạn 150 170 170 170 95
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 150 170 170 170 95
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.176 17.807 18.076 17.730 17.392
1. Tài sản cố định hữu hình 3.178 2.956 3.293 3.052 2.822
- Nguyên giá 36.857 36.857 36.407 37.423 37.423
- Giá trị hao mòn lũy kế -33.680 -33.901 -33.114 -34.371 -34.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 14.999 14.851 14.783 14.677 14.570
- Nguyên giá 20.208 20.208 20.208 20.208 20.208
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.209 -5.357 -5.424 -5.530 -5.638
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.346 1.957 2.969 2.783 2.208
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.346 1.957 2.969 2.783 2.208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 627.662 493.634 243.861 321.243 439.199
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 456.279 328.611 72.492 146.406 256.966
I. Nợ ngắn hạn 456.121 328.493 72.350 146.263 256.966
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 178.232 115.778 41.526 23.801 150.917
4. Người mua trả tiền trước 201.122 115.670 18.978 99.187 30.324
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.236 1.238 2.699 1.176 2.699
6. Phải trả người lao động 2.792 3.163 4.384 3.068 7.507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.263 32.745 247 -33 131
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 47.919 57.800 3.026 16.983 61.800
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.558 2.098 1.489 2.082 3.589
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 158 118 143 143 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 158 118 143 143 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.384 165.024 171.369 174.837 182.232
I. Vốn chủ sở hữu 171.384 165.024 171.369 174.837 182.232
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 125.000 125.000 125.000 125.000 125.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.787 15.787 15.787 15.787 15.787
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 3.605
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30.596 24.236 30.582 34.050 37.840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25.446 15.446 15.446 30.525 26.920
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.151 8.791 15.136 3.525 10.920
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 627.662 493.634 243.861 321.243 439.199