TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
606.990
|
473.700
|
222.646
|
300.560
|
419.503
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
55.364
|
38.315
|
18.628
|
35.376
|
36.242
|
1. Tiền
|
55.364
|
38.315
|
18.628
|
35.376
|
36.242
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
428.683
|
355.337
|
87.170
|
141.493
|
289.364
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
204.343
|
208.827
|
86.491
|
64.228
|
169.425
|
2. Trả trước cho người bán
|
219.680
|
142.581
|
662
|
63.287
|
119.846
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.660
|
3.929
|
16
|
13.979
|
93
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
122.679
|
80.047
|
116.848
|
123.635
|
93.864
|
1. Hàng tồn kho
|
122.679
|
80.047
|
116.848
|
123.635
|
93.864
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
264
|
0
|
0
|
55
|
33
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2
|
0
|
0
|
55
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
262
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
20.672
|
19.934
|
21.216
|
20.683
|
19.695
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
150
|
170
|
170
|
170
|
95
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
150
|
170
|
170
|
170
|
95
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.176
|
17.807
|
18.076
|
17.730
|
17.392
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.178
|
2.956
|
3.293
|
3.052
|
2.822
|
- Nguyên giá
|
36.857
|
36.857
|
36.407
|
37.423
|
37.423
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33.680
|
-33.901
|
-33.114
|
-34.371
|
-34.601
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
14.999
|
14.851
|
14.783
|
14.677
|
14.570
|
- Nguyên giá
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
20.208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.209
|
-5.357
|
-5.424
|
-5.530
|
-5.638
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.346
|
1.957
|
2.969
|
2.783
|
2.208
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.346
|
1.957
|
2.969
|
2.783
|
2.208
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
627.662
|
493.634
|
243.861
|
321.243
|
439.199
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
456.279
|
328.611
|
72.492
|
146.406
|
256.966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
456.121
|
328.493
|
72.350
|
146.263
|
256.966
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
178.232
|
115.778
|
41.526
|
23.801
|
150.917
|
4. Người mua trả tiền trước
|
201.122
|
115.670
|
18.978
|
99.187
|
30.324
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.236
|
1.238
|
2.699
|
1.176
|
2.699
|
6. Phải trả người lao động
|
2.792
|
3.163
|
4.384
|
3.068
|
7.507
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
23.263
|
32.745
|
247
|
-33
|
131
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
47.919
|
57.800
|
3.026
|
16.983
|
61.800
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.558
|
2.098
|
1.489
|
2.082
|
3.589
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
158
|
118
|
143
|
143
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
158
|
118
|
143
|
143
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.384
|
165.024
|
171.369
|
174.837
|
182.232
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.384
|
165.024
|
171.369
|
174.837
|
182.232
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
125.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
15.787
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.605
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.596
|
24.236
|
30.582
|
34.050
|
37.840
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
25.446
|
15.446
|
15.446
|
30.525
|
26.920
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.151
|
8.791
|
15.136
|
3.525
|
10.920
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
627.662
|
493.634
|
243.861
|
321.243
|
439.199
|