Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -344.410 -182.591 -233.519 -163.728 -158.347
2. Điều chỉnh cho các khoản 249.915 130.428 202.201 146.192 150.696
- Khấu hao TSCĐ 28.846 28.376 26.236 25.969 21.639
- Các khoản dự phòng 14.307 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 637 -5.858 10.898 -159 -161
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 220.431 93.603 173.833 120.382 129.218
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 -8.767 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -94.495 -52.163 -31.319 -17.536 -7.651
- Tăng, giảm các khoản phải thu 172.314 78.285 -11.041 139.876 7.860
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27.443 -50.170 31.086 2.060 -78
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -322.681 48.608 36.219 -128.114 -1.055
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.373 -1.871 2.407 2.267 1.717
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1.848 -12.005 0 -893 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -96 -96 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -213.198 10.685 27.256 -2.437 793
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.252 -246 6.792 -538
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.755 610 801 927 5
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -24 -69 -34
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -637 5.858 -9.677 29 161
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.135 6.221 -2.108 887 -407
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 282.087 93.111 84.905 59.575 42
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -71.887 -109.576 -110.850 -2.645 -216
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 210.201 -16.465 -25.946 56.930 -174
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.132 441 -797 55.381 212
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.714 5.582 6.023 5.226 60.607
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.582 6.023 5.226 60.607 60.818