TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92.033
|
76.499
|
74.822
|
84.095
|
95.378
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.677
|
8.493
|
10.322
|
3.434
|
17.615
|
1. Tiền
|
4.497
|
6.313
|
8.142
|
1.254
|
15.435
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
24.000
|
14.000
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
24.000
|
14.000
|
21.000
|
21.000
|
21.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39.221
|
42.968
|
34.679
|
50.437
|
48.078
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33.334
|
36.784
|
29.453
|
43.627
|
41.735
|
2. Trả trước cho người bán
|
170
|
21
|
15
|
197
|
19
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.919
|
11.451
|
10.669
|
12.097
|
11.813
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.202
|
-5.289
|
-5.458
|
-5.484
|
-5.490
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.770
|
5.560
|
2.599
|
3.798
|
3.793
|
1. Hàng tồn kho
|
5.770
|
5.560
|
2.599
|
3.798
|
3.793
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.365
|
5.478
|
6.221
|
5.426
|
4.892
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.042
|
4.273
|
5.165
|
4.525
|
4.109
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.324
|
1.205
|
1.056
|
902
|
784
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
473.559
|
464.455
|
458.208
|
447.926
|
449.955
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
340.157
|
332.674
|
325.240
|
317.810
|
310.680
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
340.099
|
332.629
|
325.207
|
317.789
|
310.671
|
- Nguyên giá
|
691.783
|
691.783
|
691.783
|
691.783
|
691.496
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-351.684
|
-359.154
|
-366.576
|
-373.994
|
-380.824
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
58
|
46
|
33
|
21
|
8
|
- Nguyên giá
|
1.397
|
1.397
|
1.397
|
1.397
|
1.397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.339
|
-1.351
|
-1.364
|
-1.376
|
-1.389
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
90
|
90
|
210
|
210
|
7.986
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
90
|
90
|
210
|
210
|
7.986
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.917
|
14.257
|
14.201
|
13.658
|
13.281
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28.125
|
28.125
|
28.125
|
28.125
|
28.125
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.208
|
-13.868
|
-13.924
|
-14.467
|
-14.844
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
118.395
|
117.434
|
118.557
|
116.248
|
118.009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
102.336
|
101.582
|
102.982
|
101.310
|
103.036
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
16.059
|
15.852
|
15.575
|
14.938
|
14.973
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
565.592
|
540.954
|
533.030
|
532.020
|
545.333
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
103.867
|
76.819
|
74.480
|
70.718
|
82.968
|
I. Nợ ngắn hạn
|
50.530
|
45.346
|
46.378
|
44.376
|
58.385
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14.954
|
13.254
|
13.311
|
11.757
|
10.204
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.776
|
14.462
|
18.034
|
18.539
|
25.915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
261
|
354
|
3.078
|
167
|
263
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
931
|
3.383
|
1.082
|
1.386
|
3.510
|
6. Phải trả người lao động
|
2.295
|
2.434
|
2.386
|
2.226
|
5.704
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.039
|
4.298
|
1.176
|
4.079
|
4.655
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
183
|
230
|
193
|
206
|
228
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.610
|
5.550
|
6.157
|
5.993
|
5.934
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.482
|
1.382
|
961
|
23
|
1.974
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
53.336
|
31.473
|
28.103
|
26.343
|
24.583
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
53.336
|
31.473
|
28.103
|
26.343
|
24.583
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
461.726
|
464.135
|
458.549
|
461.302
|
462.365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
461.726
|
464.135
|
458.549
|
461.302
|
462.365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
400.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
44.406
|
44.406
|
44.406
|
44.406
|
44.406
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17.320
|
19.729
|
14.144
|
16.896
|
17.960
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.719
|
13.719
|
5.719
|
14.071
|
12.000
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.601
|
6.010
|
8.425
|
2.825
|
5.960
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
565.592
|
540.954
|
533.030
|
532.020
|
545.333
|