1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
672.998
|
567.478
|
842.345
|
959.884
|
1.019.180
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.237
|
1.864
|
2.809
|
6.672
|
15.041
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
670.761
|
565.613
|
839.537
|
953.213
|
1.004.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
658.570
|
548.628
|
822.562
|
933.302
|
971.623
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.191
|
16.985
|
16.974
|
19.910
|
32.516
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
12
|
465
|
701
|
646
|
1.011
|
7. Chi phí tài chính
|
360
|
42
|
93
|
239
|
190
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
360
|
42
|
93
|
239
|
190
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.053
|
7.086
|
7.868
|
8.602
|
11.120
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.747
|
5.357
|
4.042
|
6.237
|
7.961
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-957
|
4.965
|
5.673
|
5.477
|
14.256
|
12. Thu nhập khác
|
|
11
|
|
13
|
|
13. Chi phí khác
|
|
38
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-27
|
|
13
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-957
|
4.937
|
5.673
|
5.490
|
14.256
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-191
|
1.029
|
1.299
|
1.098
|
2.851
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-191
|
1.029
|
1.299
|
1.098
|
2.851
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-765
|
3.908
|
4.374
|
4.392
|
11.405
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-765
|
3.908
|
4.374
|
4.392
|
11.405
|