Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.081.911 635.657 672.998 567.478 842.345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.260 3.107 2.237 1.864 2.809
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.074.651 632.550 670.761 565.613 839.537
4. Giá vốn hàng bán 1.068.500 619.449 658.570 548.628 822.562
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.151 13.101 12.191 16.985 16.974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25 122 12 465 701
7. Chi phí tài chính 614 95 360 42 93
-Trong đó: Chi phí lãi vay 614 95 360 42 93
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 7.183 6.536 9.053 7.086 7.868
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.020 4.134 3.747 5.357 4.042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.640 2.458 -957 4.965 5.673
12. Thu nhập khác 899 11
13. Chi phí khác 15 36 38
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 884 -36 -27
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -3.757 2.422 -957 4.937 5.673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -674 484 -191 1.029 1.299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -674 484 -191 1.029 1.299
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -3.082 1.938 -765 3.908 4.374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -3.082 1.938 -765 3.908 4.374