Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.950 0 34.772 107.687 50
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 600 0 0 11
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.950 -600 34.772 107.687 39
4. Giá vốn hàng bán 7.461 0 27.416 50.720 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -4.512 -600 7.357 56.968 39
6. Doanh thu hoạt động tài chính 66.334 86.370 43.138 13.556 25.664
7. Chi phí tài chính 5.090 11.012 88.512 34.571 3.144
-Trong đó: Chi phí lãi vay 816 946 23.467 46.546 208
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.271 0 -105 -3.852 0
9. Chi phí bán hàng 106 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.323 3.875 13.774 16.585 4.145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 50.575 70.883 -51.895 15.516 18.415
12. Thu nhập khác 13.395 665 2.813 4 924
13. Chi phí khác 7.492 578 2.351 1.216 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.903 88 461 -1.212 916
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 56.478 70.971 -51.434 14.304 19.331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.599 13.922 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12.593 13.922 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.885 57.049 -51.434 14.304 19.331
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -176 0 -9.834 4.095 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 44.061 57.049 -41.600 10.209 19.331