1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.734
|
5
|
15
|
15
|
15
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
11
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.734
|
5
|
4
|
15
|
15
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.188
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.547
|
5
|
4
|
15
|
15
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.832
|
1.424
|
13.492
|
7.385
|
3.364
|
7. Chi phí tài chính
|
11.584
|
-814
|
4.009
|
630
|
-780
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.988
|
|
10
|
31
|
166
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-247
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.543
|
720
|
1.118
|
1.311
|
996
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.006
|
1.523
|
8.368
|
5.459
|
3.162
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
|
924
|
|
|
13. Chi phí khác
|
538
|
|
|
8
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-537
|
|
924
|
-8
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.468
|
1.523
|
9.292
|
5.451
|
3.162
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.468
|
1.523
|
9.292
|
5.451
|
3.162
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.360
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.109
|
1.523
|
9.292
|
5.451
|
3.162
|