Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36.734 5 15 15 15
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 11
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 36.734 5 4 15 15
4. Giá vốn hàng bán 13.188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.547 5 4 15 15
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.832 1.424 13.492 7.385 3.364
7. Chi phí tài chính 11.584 -814 4.009 630 -780
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.988 10 31 166
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -247
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.543 720 1.118 1.311 996
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.006 1.523 8.368 5.459 3.162
12. Thu nhập khác 1 924
13. Chi phí khác 538 8
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -537 924 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.468 1.523 9.292 5.451 3.162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.468 1.523 9.292 5.451 3.162
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6.360
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.109 1.523 9.292 5.451 3.162