I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
296.952
|
336.316
|
-351.070
|
318.622
|
405.611
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
226.712
|
90.114
|
307.600
|
-902.815
|
-524.668
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
-11.297
|
20.349
|
15.648
|
9.435
|
15.082
|
- Các khoản dự phòng
|
392.315
|
228.305
|
435.426
|
-548.217
|
-297.831
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
-87
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-161.319
|
-167.283
|
-153.321
|
-381.390
|
-250.496
|
- Chi phí Lãi vay
|
7.012
|
8.744
|
9.847
|
17.356
|
8.664
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
523.664
|
426.430
|
-43.470
|
-584.193
|
-119.058
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-65.449
|
112.090
|
-89.811
|
69.918
|
-220.931
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
13.974
|
-18.784
|
-4.122
|
955
|
-58
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
66.668
|
133.821
|
-172.129
|
96.204
|
-42.077
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-202.739
|
-55.892
|
-39.526
|
210.113
|
158.163
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-7.012
|
-8.744
|
-9.847
|
-17.356
|
-8.664
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-48.366
|
-59.640
|
-34.287
|
-12.959
|
-97.901
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-146
|
-3
|
14.253
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
510.616
|
-3.460
|
5.245
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
791.210
|
525.818
|
-373.695
|
-237.319
|
-330.526
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
73.462
|
-227.204
|
-147.470
|
-11.660
|
-25.624
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3.988
|
3.429
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-2.916.918
|
-1.067.281
|
-197.564
|
-4.521.137
|
-4.966.567
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2.120.679
|
548.004
|
548.004
|
5.541.398
|
4.104.647
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
79.423
|
1.977
|
-1.460
|
|
-1.565
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
107.991
|
153.048
|
160.446
|
389.717
|
299.345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-535.364
|
-591.455
|
361.957
|
1.402.307
|
-586.335
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
262.413
|
0
|
|
848.357
|
975.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-268.700
|
|
|
-789.760
|
-743.597
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-79.282
|
-79.874
|
-892
|
-504
|
-194
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-85.569
|
-79.874
|
-892
|
58.093
|
231.209
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
170.277
|
-145.511
|
-12.631
|
1.223.081
|
-685.652
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
118.142
|
298.019
|
152.509
|
239.723
|
704.507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
-110
|
-87
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
288.419
|
152.508
|
139.878
|
1.462.693
|
18.768
|