1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6.554
|
29.501
|
58.155
|
67.110
|
113.483
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
6.554
|
29.501
|
58.155
|
67.110
|
113.483
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.249
|
24.262
|
16.238
|
64.637
|
112.731
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.305
|
5.239
|
41.917
|
2.473
|
752
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.145
|
1.151
|
818
|
329
|
726
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
1.140
|
1.386
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
1.140
|
1.386
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
58
|
49
|
148
|
|
5
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.622
|
2.843
|
8.606
|
14.534
|
17.040
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.769
|
3.498
|
33.981
|
-12.873
|
-16.952
|
12. Thu nhập khác
|
546
|
133
|
5.852
|
803
|
4.906
|
13. Chi phí khác
|
8
|
202
|
51.805
|
1.524
|
5.590
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
538
|
-69
|
-45.953
|
-720
|
-685
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.307
|
3.429
|
-11.972
|
-13.593
|
-17.637
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
161
|
99
|
8.173
|
-157
|
1.441
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
161
|
99
|
8.173
|
-157
|
1.441
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.145
|
3.330
|
-20.145
|
-13.437
|
-19.078
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
117
|
-79
|
-31.352
|
-2.309
|
-5.104
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.028
|
3.410
|
11.207
|
-11.127
|
-13.974
|