I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4.145
|
3.429
|
-11.972
|
-13.593
|
-17.802
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-113
|
120
|
21.558
|
17.362
|
3.246
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.272
|
1.272
|
14.596
|
1.522
|
2.119
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
4.325
|
14.367
|
4.512
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.385
|
-1.151
|
2.637
|
332
|
-4.770
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
1.140
|
1.386
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.032
|
3.550
|
9.586
|
3.768
|
-14.556
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
354
|
-65.939
|
-128.524
|
46.295
|
-35.280
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
23.103
|
-138.387
|
6.395
|
-18.909
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-165
|
-550
|
369.507
|
-72.584
|
48.535
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
120
|
49
|
-1.921
|
192
|
-776
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
-1.140
|
-1.386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.494
|
|
-161
|
-208
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.494
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.341
|
-39.786
|
110.100
|
-17.282
|
-22.371
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-110.416
|
-26.492
|
813
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
240
|
|
24.670
|
5.106
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.750
|
|
-12.087
|
-7.400
|
7.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
21.994
|
1.761
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-68.273
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.169
|
1.340
|
193
|
51
|
437
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.341
|
23.334
|
-95.880
|
-28.735
|
-60.022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
180.642
|
61.824
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-122.670
|
7.341
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
57.971
|
69.165
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.000
|
-16.452
|
14.220
|
11.954
|
-13.229
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.949
|
18.948
|
2.496
|
16.716
|
28.670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.948
|
2.496
|
16.716
|
28.670
|
15.441
|