1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,405
|
29,748
|
726,051
|
25,759
|
21,720
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
825
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33,405
|
29,748
|
725,226
|
25,759
|
21,720
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28,249
|
23,596
|
712,787
|
19,834
|
15,408
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5,156
|
6,152
|
12,439
|
5,925
|
6,312
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,065
|
1,698
|
1,240
|
691
|
1,537
|
7. Chi phí tài chính
|
245
|
130
|
197
|
207
|
245
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
88
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,000
|
1,035
|
2,085
|
1,507
|
901
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,299
|
6,149
|
7,440
|
5,873
|
6,431
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-323
|
536
|
3,958
|
-972
|
272
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
213
|
144
|
13. Chi phí khác
|
4
|
1
|
70
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-1
|
-70
|
213
|
144
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-327
|
535
|
3,888
|
-759
|
416
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
127
|
246
|
361
|
279
|
170
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
127
|
246
|
361
|
279
|
170
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-453
|
290
|
3,527
|
-1,038
|
245
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
244
|
601
|
587
|
537
|
547
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-697
|
-311
|
2,940
|
-1,575
|
-302
|