I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-351
|
-804
|
-327
|
535
|
3,888
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,384
|
-89
|
-3,008
|
-2,327
|
-653
|
- Khấu hao TSCĐ
|
476
|
476
|
495
|
399
|
499
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
-449
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-6
|
0
|
-416
|
|
2
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4,914
|
-565
|
-3,086
|
-2,726
|
-794
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
88
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,033
|
-894
|
-3,334
|
-1,791
|
3,235
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-34,554
|
-5,608
|
2,831
|
-1,624
|
-4,697
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-579,363
|
-10,182
|
-9,010
|
-9,385
|
600,697
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
185,373
|
16,098
|
9,907
|
8,887
|
-193,294
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
835
|
-169
|
377
|
90
|
-668
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-1,268
|
|
1,268
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
1,269
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
167
|
-163
|
|
413
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-422,509
|
-2,186
|
772
|
-2,142
|
406,542
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-119
|
-156
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-5,000
|
|
2,068
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-860
|
0
|
7,859
|
-7,080
|
150
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,919
|
686
|
2,769
|
1,019
|
456
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,941
|
-4,433
|
10,473
|
-3,993
|
606
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
432,000
|
0
|
|
|
-413,778
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-18
|
-14
|
-11
|
601
|
-8
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
431,982
|
-14
|
-11
|
601
|
-413,786
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,532
|
-6,633
|
11,234
|
-5,534
|
-6,637
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22,155
|
35,191
|
28,558
|
39,798
|
34,264
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
6
|
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28,687
|
28,558
|
39,798
|
34,264
|
27,625
|