I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-327
|
535
|
3,888
|
-759
|
416
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-3,008
|
-2,327
|
-653
|
-180
|
-2,340
|
- Khấu hao TSCĐ
|
495
|
399
|
499
|
499
|
500
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
-449
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-416
|
|
2
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,086
|
-2,726
|
-794
|
-687
|
-2,840
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
88
|
7
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,334
|
-1,791
|
3,235
|
-939
|
-1,924
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,831
|
-1,624
|
-4,697
|
53,529
|
-31,327
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,010
|
-9,385
|
600,697
|
-270
|
-466,312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,907
|
8,887
|
-193,294
|
-25,370
|
156,291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
377
|
90
|
-668
|
299
|
-43
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
-96
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
1,268
|
0
|
-1,268
|
201
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1,269
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
413
|
0
|
-163
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
772
|
-2,142
|
406,542
|
25,721
|
-343,114
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-156
|
|
0
|
|
-89
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
2,068
|
0
|
-5,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,859
|
-7,080
|
150
|
10,000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,769
|
1,019
|
456
|
687
|
2,830
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,473
|
-3,993
|
606
|
5,687
|
2,741
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
-413,778
|
|
350,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
-18,222
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11
|
601
|
-8
|
-12
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11
|
601
|
-413,786
|
-18,234
|
349,999
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,234
|
-5,534
|
-6,637
|
13,174
|
9,627
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28,558
|
39,798
|
34,264
|
27,625
|
40,799
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
6
|
|
-2
|
|
14
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
39,798
|
34,264
|
27,625
|
40,799
|
50,439
|