Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -327 535 3,888 -759 416
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,008 -2,327 -653 -180 -2,340
- Khấu hao TSCĐ 495 399 499 499 500
- Các khoản dự phòng -449
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -416 2
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,086 -2,726 -794 -687 -2,840
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 88 7 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,334 -1,791 3,235 -939 -1,924
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,831 -1,624 -4,697 53,529 -31,327
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9,010 -9,385 600,697 -270 -466,312
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 9,907 8,887 -193,294 -25,370 156,291
- Tăng giảm chi phí trả trước 377 90 -668 299 -43
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -96
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 1,268 0 -1,268 201
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,269
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 413 0 -163 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 772 -2,142 406,542 25,721 -343,114
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -156 0 -89
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 2,068 0 -5,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,859 -7,080 150 10,000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,769 1,019 456 687 2,830
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10,473 -3,993 606 5,687 2,741
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -413,778 350,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -18,222 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11 601 -8 -12 -1
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11 601 -413,786 -18,234 349,999
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,234 -5,534 -6,637 13,174 9,627
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28,558 39,798 34,264 27,625 40,799
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 6 -2 14
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 39,798 34,264 27,625 40,799 50,439