1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
930.583
|
1.226.912
|
2.176.896
|
2.094.541
|
1.903.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
930.583
|
1.226.912
|
2.176.896
|
2.094.541
|
1.903.828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
838.875
|
1.125.829
|
2.054.566
|
1.951.392
|
1.740.894
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91.708
|
101.083
|
122.330
|
143.149
|
162.934
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
108
|
110
|
64
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
8.803
|
5.805
|
5.428
|
5.162
|
2.003
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.160
|
2.236
|
2.431
|
1.465
|
1.521
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
53.147
|
60.441
|
75.229
|
85.973
|
99.464
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.564
|
23.855
|
29.315
|
37.178
|
40.095
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.259
|
11.090
|
12.469
|
14.900
|
21.395
|
12. Thu nhập khác
|
366
|
343
|
333
|
264
|
2.486
|
13. Chi phí khác
|
116
|
15
|
231
|
315
|
290
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
250
|
327
|
102
|
-51
|
2.196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.509
|
11.417
|
12.570
|
14.849
|
23.591
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.332
|
2.311
|
2.306
|
2.350
|
3.985
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.332
|
2.311
|
2.306
|
2.350
|
3.985
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.178
|
9.107
|
10.264
|
12.499
|
19.606
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.178
|
9.107
|
10.264
|
12.499
|
19.606
|