TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.205.441
|
1.168.357
|
893.443
|
858.867
|
831.687
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
36.551
|
52.254
|
32.294
|
14.145
|
12.174
|
1. Tiền
|
36.551
|
51.254
|
28.294
|
13.555
|
12.174
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.000
|
4.000
|
590
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
393
|
804
|
332
|
502
|
911
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
393
|
804
|
332
|
502
|
911
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
320.910
|
276.582
|
243.631
|
225.557
|
175.457
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
173.618
|
216.932
|
238.796
|
202.707
|
232.156
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.023
|
15.749
|
16.158
|
13.224
|
17.224
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
71.589
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72.420
|
97.725
|
67.048
|
87.997
|
65.900
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.740
|
-53.825
|
-78.371
|
-78.371
|
-139.823
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
823.409
|
833.744
|
608.064
|
609.603
|
639.616
|
1. Hàng tồn kho
|
823.409
|
833.744
|
766.441
|
767.979
|
797.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-158.377
|
-158.377
|
-157.963
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
24.179
|
4.973
|
9.123
|
9.060
|
3.529
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1
|
114
|
198
|
72
|
392
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.227
|
4.858
|
8.924
|
8.988
|
3.055
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
951
|
0
|
0
|
0
|
82
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.707
|
150.656
|
9.786
|
13.364
|
10.973
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
147.198
|
134.842
|
260
|
455
|
252
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
147.198
|
134.842
|
260
|
455
|
252
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.621
|
672
|
323
|
313
|
981
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.196
|
447
|
183
|
203
|
937
|
- Nguyên giá
|
73.864
|
114.606
|
103.128
|
102.939
|
105.485
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71.668
|
-114.159
|
-102.945
|
-102.735
|
-104.548
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
15.569
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
47.169
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.600
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.856
|
225
|
140
|
110
|
44
|
- Nguyên giá
|
19.509
|
19.509
|
11.419
|
11.419
|
11.419
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.653
|
-19.284
|
-11.279
|
-11.309
|
-11.375
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
202
|
202
|
215
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
202
|
202
|
215
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.889
|
14.940
|
9.002
|
12.381
|
9.740
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.294
|
861
|
553
|
2.775
|
724
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
594
|
14.079
|
8.449
|
9.606
|
9.015
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.375.148
|
1.319.013
|
903.229
|
872.231
|
842.660
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.069.089
|
1.092.432
|
839.894
|
805.688
|
953.321
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.068.964
|
1.092.307
|
839.769
|
805.563
|
953.196
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
421.694
|
381.223
|
93.272
|
69.874
|
165.976
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
309.881
|
338.015
|
325.197
|
303.549
|
330.055
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45.461
|
11.105
|
5.366
|
18.183
|
4.487
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
63.322
|
112.149
|
111.409
|
118.921
|
122.278
|
6. Phải trả người lao động
|
40.470
|
29.197
|
24.665
|
29.985
|
35.537
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
90.168
|
18.768
|
46.275
|
34.470
|
19.715
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
87.876
|
192.815
|
226.276
|
223.653
|
272.474
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3.429
|
2.801
|
2.801
|
2.801
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.663
|
6.234
|
4.508
|
4.128
|
2.673
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
125
|
125
|
125
|
125
|
125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
125
|
125
|
125
|
|
125
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
306.059
|
226.581
|
63.335
|
66.543
|
-110.661
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
306.059
|
226.581
|
63.335
|
66.543
|
-110.661
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
250.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
11.422
|
11.422
|
11.422
|
11.422
|
11.422
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
1.600
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
-5.253
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-981
|
800
|
-7.512
|
0
|
9.418
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
25.178
|
24.754
|
24.754
|
24.754
|
24.920
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6.918
|
-74.238
|
-223.521
|
-222.702
|
-414.726
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.477
|
-75.125
|
-230.740
|
-223.521
|
-416.149
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
441
|
887
|
7.218
|
820
|
1.423
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
11.923
|
12.243
|
6.592
|
6.722
|
6.704
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.375.148
|
1.319.013
|
903.229
|
872.231
|
842.660
|