Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2019 Q4 2021 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.205.441 1.168.357 893.443 858.867 831.687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36.551 52.254 32.294 14.145 12.174
1. Tiền 36.551 51.254 28.294 13.555 12.174
2. Các khoản tương đương tiền 0 1.000 4.000 590 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 393 804 332 502 911
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 393 804 332 502 911
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 320.910 276.582 243.631 225.557 175.457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 173.618 216.932 238.796 202.707 232.156
2. Trả trước cho người bán 13.023 15.749 16.158 13.224 17.224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 71.589 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 72.420 97.725 67.048 87.997 65.900
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.740 -53.825 -78.371 -78.371 -139.823
IV. Tổng hàng tồn kho 823.409 833.744 608.064 609.603 639.616
1. Hàng tồn kho 823.409 833.744 766.441 767.979 797.580
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 -158.377 -158.377 -157.963
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.179 4.973 9.123 9.060 3.529
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1 114 198 72 392
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 23.227 4.858 8.924 8.988 3.055
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 951 0 0 0 82
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169.707 150.656 9.786 13.364 10.973
I. Các khoản phải thu dài hạn 147.198 134.842 260 455 252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 147.198 134.842 260 455 252
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.621 672 323 313 981
1. Tài sản cố định hữu hình 2.196 447 183 203 937
- Nguyên giá 73.864 114.606 103.128 102.939 105.485
- Giá trị hao mòn lũy kế -71.668 -114.159 -102.945 -102.735 -104.548
2. Tài sản cố định thuê tài chính 15.569 0 0 0 0
- Nguyên giá 47.169 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -31.600 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.856 225 140 110 44
- Nguyên giá 19.509 19.509 11.419 11.419 11.419
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.653 -19.284 -11.279 -11.309 -11.375
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 202 202 215 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 202 202 215 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.889 14.940 9.002 12.381 9.740
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.294 861 553 2.775 724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 594 14.079 8.449 9.606 9.015
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.375.148 1.319.013 903.229 872.231 842.660
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.069.089 1.092.432 839.894 805.688 953.321
I. Nợ ngắn hạn 1.068.964 1.092.307 839.769 805.563 953.196
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 421.694 381.223 93.272 69.874 165.976
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 309.881 338.015 325.197 303.549 330.055
4. Người mua trả tiền trước 45.461 11.105 5.366 18.183 4.487
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63.322 112.149 111.409 118.921 122.278
6. Phải trả người lao động 40.470 29.197 24.665 29.985 35.537
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 90.168 18.768 46.275 34.470 19.715
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 87.876 192.815 226.276 223.653 272.474
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3.429 2.801 2.801 2.801 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6.663 6.234 4.508 4.128 2.673
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 125 125 125 125 125
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 125 125 125 125
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 306.059 226.581 63.335 66.543 -110.661
I. Vốn chủ sở hữu 306.059 226.581 63.335 66.543 -110.661
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11.422 11.422 11.422 11.422 11.422
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.600 1.600 1.600 1.600 1.600
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -5.253 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -981 800 -7.512 0 9.418
8. Quỹ đầu tư phát triển 25.178 24.754 24.754 24.754 24.920
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6.918 -74.238 -223.521 -222.702 -414.726
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.477 -75.125 -230.740 -223.521 -416.149
- LNST chưa phân phối kỳ này 441 887 7.218 820 1.423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 11.923 12.243 6.592 6.722 6.704
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.375.148 1.319.013 903.229 872.231 842.660