TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.065.695
|
1.161.853
|
1.277.175
|
1.187.243
|
1.341.164
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
323.913
|
283.410
|
344.727
|
176.629
|
189.636
|
1. Tiền
|
86.013
|
88.410
|
55.727
|
51.629
|
64.636
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
237.900
|
195.000
|
289.000
|
125.000
|
125.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
210.000
|
309.800
|
327.200
|
448.000
|
294.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
210.000
|
309.800
|
327.200
|
448.000
|
294.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
403.871
|
421.537
|
492.702
|
413.924
|
666.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
458.867
|
481.024
|
555.657
|
458.407
|
720.709
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.792
|
1.431
|
750
|
981
|
1.214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
15.924
|
11.793
|
9.006
|
27.246
|
17.076
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-72.711
|
-72.711
|
-72.711
|
-72.711
|
-72.711
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
58.209
|
66.209
|
26.861
|
54.537
|
79.573
|
1. Hàng tồn kho
|
58.209
|
66.209
|
26.861
|
54.537
|
79.573
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69.603
|
80.896
|
85.684
|
94.153
|
111.567
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.687
|
4.000
|
4.516
|
2.896
|
2.896
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60.806
|
75.331
|
80.990
|
91.257
|
106.538
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.109
|
1.566
|
179
|
0
|
2.133
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
525.110
|
537.964
|
520.157
|
539.030
|
499.448
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.633
|
1.686
|
1.687
|
647
|
647
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.633
|
1.686
|
1.687
|
647
|
647
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
267.715
|
258.766
|
250.196
|
242.769
|
231.633
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
265.516
|
258.390
|
248.098
|
240.723
|
231.367
|
- Nguyên giá
|
728.430
|
729.237
|
731.073
|
731.800
|
731.568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-462.914
|
-470.847
|
-482.975
|
-491.077
|
-500.201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.199
|
376
|
2.097
|
2.046
|
266
|
- Nguyên giá
|
7.022
|
4.042
|
7.022
|
7.022
|
4.042
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.823
|
-3.666
|
-4.924
|
-4.975
|
-3.776
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19.940
|
19.724
|
19.508
|
19.292
|
19.076
|
- Nguyên giá
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
26.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.488
|
-6.704
|
-6.920
|
-7.136
|
-7.352
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.656
|
2.653
|
2.628
|
2.693
|
2.711
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.656
|
2.653
|
2.628
|
2.693
|
2.711
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
223.165
|
245.134
|
236.138
|
263.629
|
235.380
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
223.165
|
245.134
|
236.138
|
263.629
|
235.380
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.590.805
|
1.699.816
|
1.797.332
|
1.726.273
|
1.840.612
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.106.427
|
1.214.190
|
1.300.040
|
1.230.630
|
1.341.587
|
I. Nợ ngắn hạn
|
920.303
|
1.040.065
|
1.133.423
|
1.037.654
|
1.192.170
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.560
|
5.560
|
5.560
|
5.560
|
5.560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
898.803
|
987.667
|
1.095.216
|
999.282
|
1.142.862
|
4. Người mua trả tiền trước
|
790
|
1.665
|
3.633
|
1.163
|
2.764
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
580
|
1.221
|
4.850
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
4.534
|
10.586
|
13.037
|
9.230
|
10.473
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.535
|
24.667
|
996
|
2.792
|
9.298
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
864
|
864
|
864
|
864
|
864
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.213
|
8.471
|
12.891
|
13.909
|
20.350
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
5
|
5
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
186.123
|
174.125
|
166.617
|
192.976
|
149.417
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
138.081
|
131.859
|
127.347
|
153.921
|
112.494
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
29.300
|
23.740
|
20.960
|
20.960
|
18.180
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
18.742
|
18.526
|
18.310
|
18.094
|
18.742
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
484.378
|
485.626
|
497.293
|
495.644
|
499.025
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
484.378
|
485.626
|
497.293
|
495.644
|
499.025
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
365.000
|
365.000
|
399.985
|
399.985
|
399.985
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
19.717
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
97.525
|
97.525
|
62.539
|
62.539
|
62.539
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.136
|
3.385
|
15.051
|
13.402
|
16.783
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
1.112
|
13.903
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.024
|
2.273
|
13.939
|
12.290
|
2.880
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.590.805
|
1.699.816
|
1.797.332
|
1.726.273
|
1.840.612
|