1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.428.113
|
1.514.672
|
1.295.024
|
1.448.847
|
1.604.864
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
7.502
|
|
23.551
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.428.113
|
1.514.672
|
1.287.523
|
1.448.847
|
1.581.313
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.327.598
|
1.398.823
|
1.166.375
|
1.340.393
|
1.479.787
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
100.515
|
115.849
|
121.148
|
108.454
|
101.526
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.988
|
6.522
|
7.080
|
6.656
|
5.716
|
7. Chi phí tài chính
|
562
|
538
|
494
|
461
|
444
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
560
|
529
|
481
|
461
|
442
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
93.104
|
104.069
|
107.399
|
100.472
|
91.574
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.276
|
11.185
|
14.402
|
10.576
|
11.136
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.561
|
6.579
|
5.933
|
3.600
|
4.089
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
2
|
|
4
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
-7
|
|
113
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
9
|
|
-109
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.560
|
6.579
|
5.942
|
3.600
|
3.981
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
312
|
1.316
|
1.188
|
720
|
796
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
312
|
1.316
|
1.188
|
720
|
796
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.248
|
5.264
|
4.754
|
2.880
|
3.184
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.248
|
5.264
|
4.754
|
2.880
|
3.184
|