1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
985,962
|
1,428,113
|
1,514,672
|
1,295,024
|
1,448,847
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
7,502
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
985,962
|
1,428,113
|
1,514,672
|
1,287,523
|
1,448,847
|
4. Giá vốn hàng bán
|
881,909
|
1,327,598
|
1,398,823
|
1,166,375
|
1,340,393
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104,053
|
100,515
|
115,849
|
121,148
|
108,454
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,925
|
3,988
|
6,522
|
7,080
|
6,656
|
7. Chi phí tài chính
|
627
|
562
|
538
|
494
|
461
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
622
|
560
|
529
|
481
|
461
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
96,462
|
93,104
|
104,069
|
107,399
|
100,472
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,602
|
9,276
|
11,185
|
14,402
|
10,576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,287
|
1,561
|
6,579
|
5,933
|
3,600
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
2
|
|
13. Chi phí khác
|
7
|
0
|
|
-7
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-6
|
0
|
0
|
9
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,280
|
1,560
|
6,579
|
5,942
|
3,600
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
256
|
312
|
1,316
|
1,188
|
720
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
256
|
312
|
1,316
|
1,188
|
720
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,024
|
1,248
|
5,264
|
4,754
|
2,880
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,024
|
1,248
|
5,264
|
4,754
|
2,880
|