TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188,550
|
187,185
|
183,624
|
181,652
|
179,854
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
358
|
1,139
|
2,284
|
1,789
|
2,032
|
1. Tiền
|
358
|
1,139
|
2,284
|
1,789
|
2,032
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,000
|
25,000
|
27,000
|
28,500
|
26,400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
25,000
|
25,000
|
27,000
|
28,500
|
26,400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89,848
|
86,928
|
84,867
|
81,567
|
81,557
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,185
|
40,340
|
38,529
|
34,826
|
35,257
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,360
|
3,152
|
3,205
|
3,195
|
3,150
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43,303
|
43,437
|
43,133
|
43,547
|
43,150
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
71,471
|
72,219
|
68,247
|
68,328
|
67,858
|
1. Hàng tồn kho
|
71,471
|
72,219
|
68,247
|
68,328
|
67,858
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,874
|
1,898
|
1,226
|
1,468
|
2,007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
461
|
427
|
38
|
287
|
740
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,353
|
1,411
|
1,127
|
1,120
|
1,207
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
377,537
|
376,132
|
374,716
|
373,321
|
373,457
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
106,015
|
105,827
|
105,644
|
105,480
|
105,377
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
64,661
|
64,473
|
64,289
|
64,126
|
64,022
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
II. Tài sản cố định
|
229
|
205
|
182
|
159
|
139
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
229
|
205
|
182
|
159
|
139
|
- Nguyên giá
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,381
|
-2,404
|
-2,428
|
-2,451
|
-2,471
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44,723
|
44,283
|
43,843
|
43,404
|
42,964
|
- Nguyên giá
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,513
|
-28,953
|
-29,393
|
-29,832
|
-30,272
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
218,969
|
218,969
|
218,969
|
218,969
|
218,969
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
199,601
|
199,601
|
199,601
|
199,601
|
199,601
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19,368
|
19,368
|
19,368
|
19,368
|
19,368
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,602
|
6,847
|
6,078
|
5,310
|
6,009
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,602
|
6,847
|
6,078
|
5,310
|
6,009
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
566,088
|
563,317
|
558,340
|
554,973
|
553,311
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
503,581
|
503,514
|
502,280
|
501,159
|
501,540
|
I. Nợ ngắn hạn
|
108,857
|
108,911
|
107,797
|
106,976
|
107,478
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16,557
|
16,696
|
16,308
|
15,955
|
15,919
|
4. Người mua trả tiền trước
|
846
|
843
|
870
|
907
|
948
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
274
|
294
|
67
|
68
|
491
|
6. Phải trả người lao động
|
1,210
|
1,179
|
1,190
|
863
|
836
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84,990
|
84,661
|
84,525
|
84,525
|
84,525
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
37
|
106
|
82
|
178
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,032
|
2,253
|
1,823
|
1,669
|
1,673
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,948
|
2,948
|
2,907
|
2,907
|
2,907
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
394,723
|
394,603
|
394,483
|
394,182
|
394,062
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
68,849
|
68,849
|
68,849
|
68,669
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
68,669
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
16,121
|
16,000
|
15,880
|
15,760
|
15,639
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
62,507
|
59,803
|
56,060
|
53,814
|
51,771
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
62,507
|
59,803
|
56,060
|
53,814
|
51,771
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-155,417
|
-158,121
|
-161,863
|
-164,109
|
-166,153
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-141,626
|
-141,626
|
-141,626
|
-161,863
|
-161,863
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-13,791
|
-16,495
|
-20,237
|
-2,246
|
-4,289
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
566,088
|
563,317
|
558,340
|
554,973
|
553,311
|