Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.613 215.480 188.550 187.185 183.624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 783 878 358 1.139 2.284
1. Tiền 783 878 358 1.139 2.284
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25.500 25.000 25.000 25.000 27.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25.500 25.000 25.000 25.000 27.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100.699 96.325 89.848 86.928 84.867
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.791 49.482 43.185 40.340 38.529
2. Trả trước cho người bán 6.016 3.399 3.360 3.152 3.205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 43.893 43.444 43.303 43.437 43.133
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 90.317 90.781 71.471 72.219 68.247
1. Hàng tồn kho 90.317 90.781 71.471 72.219 68.247
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.314 2.495 1.874 1.898 1.226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 75 158 461 427 38
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.178 2.276 1.353 1.411 1.127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 61 61 61 61 61
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 380.152 378.770 377.537 376.132 374.716
I. Các khoản phải thu dài hạn 106.436 106.015 106.015 105.827 105.644
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 65.081 64.661 64.661 64.473 64.289
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 68.169 68.169 68.169 68.169 68.169
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -26.814 -26.814 -26.814 -26.814 -26.814
II. Tài sản cố định 279 252 229 205 182
1. Tài sản cố định hữu hình 279 252 229 205 182
- Nguyên giá 2.609 2.609 2.609 2.609 2.609
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.331 -2.357 -2.381 -2.404 -2.428
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 45.602 45.162 44.723 44.283 43.843
- Nguyên giá 73.236 73.236 73.236 73.236 73.236
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.634 -28.074 -28.513 -28.953 -29.393
IV. Tài sản dở dang dài hạn 218.969 218.969 218.969 218.969 218.969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 199.601 199.601 199.601 199.601 199.601
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.368 19.368 19.368 19.368 19.368
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 18.297 18.297 18.297 18.297 18.297
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18.297 -18.297 -18.297 -18.297 -18.297
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.867 8.372 7.602 6.847 6.078
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.867 8.372 7.602 6.847 6.078
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 599.765 594.250 566.088 563.317 558.340
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 523.467 519.377 503.581 503.514 502.280
I. Nợ ngắn hạn 128.304 124.533 108.857 108.911 107.797
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.699 16.428 16.557 16.696 16.308
4. Người mua trả tiền trước 1.251 885 846 843 870
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 485 277 274 294 67
6. Phải trả người lao động 638 849 1.210 1.179 1.190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 87.522 84.854 84.990 84.661 84.525
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 16.405 16.405 0 37 106
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.353 1.886 2.032 2.253 1.823
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.948 2.948 2.948 2.948 2.907
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 395.164 394.844 394.723 394.603 394.483
1. Phải trả người bán dài hạn 69.049 68.849 68.849 68.849 68.849
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 309.754 309.754 309.754 309.754 309.754
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16.361 16.241 16.121 16.000 15.880
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.298 74.874 62.507 59.803 56.060
I. Vốn chủ sở hữu 76.298 74.874 62.507 59.803 56.060
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 210.000 210.000 210.000 210.000 210.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.356 6.356 6.356 6.356 6.356
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.568 1.568 1.568 1.568 1.568
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -141.626 -143.050 -155.417 -158.121 -161.863
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -139.756 -141.626 -141.626 -141.626 -141.626
- LNST chưa phân phối kỳ này -1.869 -1.424 -13.791 -16.495 -20.237
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 599.765 594.250 566.088 563.317 558.340