Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10.472 2.535 10.200 546 3.824
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10.472 2.535 10.200 546 3.824
4. Giá vốn hàng bán 11.310 2.396 21.374 2.086 6.207
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -838 139 -11.174 -1.540 -2.384
6. Doanh thu hoạt động tài chính 416 318 264 275 249
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.220 1.850 1.422 1.430 1.587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -3.642 -1.392 -12.332 -2.694 -3.721
12. Thu nhập khác 4.508 0 10
13. Chi phí khác 15 33 34 20 21
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.493 -32 -34 -10 -21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 851 -1.424 -12.367 -2.704 -3.743
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 851 -1.424 -12.367 -2.704 -3.743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 851 -1.424 -12.367 -2.704 -3.743