1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10.472
|
2.535
|
10.200
|
546
|
3.824
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10.472
|
2.535
|
10.200
|
546
|
3.824
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.310
|
2.396
|
21.374
|
2.086
|
6.207
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-838
|
139
|
-11.174
|
-1.540
|
-2.384
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
416
|
318
|
264
|
275
|
249
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.220
|
1.850
|
1.422
|
1.430
|
1.587
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.642
|
-1.392
|
-12.332
|
-2.694
|
-3.721
|
12. Thu nhập khác
|
4.508
|
0
|
|
10
|
|
13. Chi phí khác
|
15
|
33
|
34
|
20
|
21
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.493
|
-32
|
-34
|
-10
|
-21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
851
|
-1.424
|
-12.367
|
-2.704
|
-3.743
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
851
|
-1.424
|
-12.367
|
-2.704
|
-3.743
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
851
|
-1.424
|
-12.367
|
-2.704
|
-3.743
|