Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 839.312 947.642 1.435.206 1.228.031 1.321.371
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 323.471 387.945 754.469 108.635 280.520
1. Tiền 23.070 10.618 25.876 27.885 93.440
2. Các khoản tương đương tiền 300.400 377.326 728.593 80.750 187.080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 153.100 66.100 193.470 875.099 720.810
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 153.100 66.100 193.470 875.099 720.810
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 352.106 469.863 480.103 225.240 300.150
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 328.497 455.670 468.543 185.783 288.078
2. Trả trước cho người bán 426 286 11 515 50
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 100.877 91.517 89.160 115.386 85.096
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -77.694 -77.610 -77.610 -76.444 -73.073
IV. Tổng hàng tồn kho 8.543 21.093 6.535 13.662 16.026
1. Hàng tồn kho 8.543 21.093 6.535 13.662 16.026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.092 2.642 629 5.395 3.866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.092 1.763 629 5.395 3.866
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 879 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.547.164 1.352.951 1.129.713 1.486.113 1.864.962
I. Các khoản phải thu dài hạn 6.452 16.975 571 710 10.811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.452 16.975 571 710 10.811
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.497.676 1.308.968 1.108.694 1.450.799 1.823.490
1. Tài sản cố định hữu hình 1.497.576 1.308.928 1.108.694 1.450.608 1.823.490
- Nguyên giá 3.293.085 3.302.807 2.320.260 2.900.545 3.588.889
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.795.509 -1.993.879 -1.211.565 -1.449.937 -1.765.399
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 100 40 0 191 0
- Nguyên giá 185 185 185 405 185
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 -145 -185 -214 -185
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 118 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 118 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.035 27.008 20.447 34.486 30.661
1. Chi phí trả trước dài hạn 711 0 0 2.883 1.522
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 42.324 27.008 20.447 31.603 29.139
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.386.476 2.300.593 2.564.919 2.714.144 3.186.333
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 937.255 761.923 914.109 982.495 1.334.289
I. Nợ ngắn hạn 403.090 371.596 577.849 453.095 583.086
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 157.453 155.734 123.867 171.304 194.368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 180.863 167.436 403.918 135.163 162.722
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 11.284 18.115
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 29.088 7.486 15.123 13.048 6.055
6. Phải trả người lao động 4.048 3.646 4.133 7.362 11.391
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.016 10.884 22.704 52.999 42.758
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.711 11.622 6.067 5.037 5.627
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8.367 8.367 0 54.172 138.458
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.544 6.420 2.037 2.725 3.592
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 534.165 390.327 336.261 529.400 751.203
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 476.078 350.858 234.024 424.926 728.178
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 58.087 39.469 102.237 104.475 23.025
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.449.221 1.538.670 1.650.810 1.731.648 1.852.044
I. Vốn chủ sở hữu 1.449.221 1.538.670 1.650.810 1.731.648 1.852.044
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 942.750 942.750 942.750 942.750 1.037.025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 270.130 400.764 489.764 598.764 605.764
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.875 1.875 1.875 1.875 1.875
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 234.466 193.282 216.421 188.260 207.381
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.727 328 359 182 281
- LNST chưa phân phối kỳ này 230.738 192.954 216.062 188.078 207.100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.386.476 2.300.593 2.564.919 2.714.144 3.186.333