Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.610.283 1.244.003 1.494.379 1.661.181 1.798.713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.610.283 1.244.003 1.494.379 1.661.181 1.798.713
4. Giá vốn hàng bán 1.371.475 987.924 1.392.741 1.419.670 1.459.370
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 238.808 256.079 101.638 241.512 339.343
6. Doanh thu hoạt động tài chính 114.780 22.231 33.774 72.439 57.995
7. Chi phí tài chính 37.921 15.935 28.584 51.233 76.089
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22.215 15.597 15.864 30.741 41.598
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.636 23.505 30.939 32.443 51.010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 291.031 238.869 75.889 230.273 270.239
12. Thu nhập khác 971 0 205.150 6 9
13. Chi phí khác 172 4 4.188 170 449
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 799 -4 200.962 -164 -440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 291.830 238.865 276.851 230.109 269.799
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76.113 32.500 48.891 57.300 59.013
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9.553 15.316 6.560 -11.156 2.464
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 66.561 47.816 55.452 46.145 61.477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 225.269 191.049 221.399 183.965 208.322
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 225.269 191.049 221.399 183.965 208.322