I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
370.287
|
385.541
|
447.192
|
654.858
|
364.683
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
323.625
|
527.309
|
476.540
|
1.041.765
|
-274.923
|
- Khấu hao TSCĐ
|
434.931
|
414.476
|
426.710
|
419.661
|
537.591
|
- Các khoản dự phòng
|
-26.290
|
35.324
|
-6.301
|
6.482
|
-42.547
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28.626
|
10.727
|
26.778
|
-36.700
|
14.828
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-134.607
|
-45.674
|
-74.385
|
550.587
|
-900.899
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
95.861
|
107.622
|
98.678
|
96.780
|
112.075
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-17.644
|
4.834
|
5.060
|
4.955
|
4.030
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
693.912
|
912.850
|
923.732
|
1.696.623
|
89.761
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
272.563
|
-50.535
|
8.954
|
-138.007
|
-408.716
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-16.928
|
-11.646
|
-27.242
|
2.900
|
-62.421
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
147.677
|
-123.098
|
11.783
|
-461.721
|
495.258
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-218.196
|
53.113
|
-3.610
|
116.183
|
-27.584
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-103.113
|
-100.680
|
-112.338
|
-100.437
|
-114.448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-116.805
|
-73.615
|
-51.729
|
-49.670
|
-33.323
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.096
|
-613
|
-92
|
-2.926
|
3.334
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-39.438
|
-38.559
|
6.929
|
-592.472
|
558.750
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
614.576
|
567.218
|
756.387
|
470.474
|
500.611
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.121.105
|
-389.229
|
-72.508
|
-781.180
|
-2.716.958
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36.060
|
1.760
|
-1.478.901
|
303.666
|
5.880
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-852.564
|
-1.615.099
|
1.732.405
|
-2.152.172
|
-1.218.529
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
845.719
|
1.826.914
|
-736.487
|
1.952.827
|
1.739.237
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
95.720
|
79.489
|
47.795
|
6.295
|
112.185
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-996.170
|
-96.165
|
-507.697
|
-670.563
|
-2.078.186
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
119.773
|
139.932
|
|
111.609
|
230.086
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-172
|
0
|
|
-434
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
800.696
|
214.767
|
289.426
|
862.536
|
1.110.700
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-499.069
|
-468.918
|
-761.366
|
-452.913
|
101.535
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-161.808
|
-266
|
89
|
-67.825
|
-154.381
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
259.421
|
-114.485
|
-471.851
|
452.973
|
1.287.941
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-122.172
|
356.567
|
-223.161
|
252.883
|
-289.634
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.094.000
|
979.226
|
1.336.740
|
1.185.676
|
1.428.027
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2.615
|
946
|
6.652
|
-10.532
|
13.874
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
969.213
|
1.336.740
|
1.120.232
|
1.428.027
|
1.152.266
|