単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 385,541 447,192 654,858 364,683 343,961
2. Điều chỉnh cho các khoản 527,309 476,540 1,041,765 -274,923 613,031
- Khấu hao TSCĐ 414,476 426,710 419,661 537,591 543,748
- Các khoản dự phòng 35,324 -6,301 6,482 -42,547 9,516
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,727 26,778 -36,700 14,828 -6,406
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -45,674 -74,385 550,587 -900,899 -46,368
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 107,622 98,678 96,780 112,075 108,588
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 4,834 5,060 4,955 4,030 3,952
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 912,850 923,732 1,696,623 89,761 956,993
- Tăng, giảm các khoản phải thu -50,535 8,954 -138,007 -408,716 -130,018
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11,646 -27,242 2,900 -62,421 21,831
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -123,098 11,783 -461,721 495,258 -79,737
- Tăng giảm chi phí trả trước 53,113 -3,610 116,183 -27,584 66,318
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -100,680 -112,338 -100,437 -114,448 -112,054
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -73,615 -51,729 -49,670 -33,323 -153,089
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -613 -92 -2,926 3,334 -881
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -38,559 6,929 -592,472 558,750 -63,631
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 567,218 756,387 470,474 500,611 505,730
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -389,229 -72,508 -781,180 -2,716,958 472
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,760 -1,478,901 303,666 5,880 245
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,615,099 1,732,405 -2,152,172 -1,218,529 -1,592,798
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,826,914 -736,487 1,952,827 1,739,237 1,745,330
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 79,489 47,795 6,295 112,185 62,131
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -96,165 -507,697 -670,563 -2,078,186 215,381
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 139,932 111,609 230,086
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -434 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 214,767 289,426 862,536 1,110,700 7,993
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -468,918 -761,366 -452,913 101,535 -411,574
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -266 89 -67,825 -154,381 -57
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -114,485 -471,851 452,973 1,287,941 -403,638
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 356,567 -223,161 252,883 -289,634 317,473
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 979,226 1,336,740 1,185,676 1,428,027 1,152,031
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 946 6,652 -10,532 13,874 1,459
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,336,740 1,120,232 1,428,027 1,152,266 1,470,963