TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,278,901
|
6,529,356
|
6,874,227
|
7,256,654
|
6,725,017
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
969,213
|
1,336,740
|
1,185,676
|
1,428,027
|
1,152,266
|
1. Tiền
|
409,163
|
477,400
|
592,296
|
680,689
|
557,746
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
560,050
|
859,340
|
593,380
|
747,338
|
594,520
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,496,469
|
3,334,654
|
3,704,812
|
3,729,157
|
3,357,278
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,183,264
|
1,202,105
|
1,294,905
|
1,386,264
|
1,388,276
|
1. Phải thu khách hàng
|
935,233
|
987,382
|
1,043,828
|
1,067,799
|
1,063,249
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,853
|
47,204
|
88,730
|
74,695
|
35,884
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
314,959
|
267,177
|
261,479
|
330,696
|
376,040
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99,781
|
-99,658
|
-99,133
|
-86,927
|
-86,896
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
224,870
|
244,311
|
271,553
|
268,653
|
331,073
|
1. Hàng tồn kho
|
224,870
|
244,311
|
271,553
|
268,653
|
331,073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
405,085
|
411,546
|
417,280
|
444,554
|
496,124
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
69,633
|
73,072
|
80,036
|
86,726
|
87,075
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
322,865
|
337,616
|
336,908
|
357,808
|
409,030
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12,588
|
857
|
337
|
19
|
19
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,187,309
|
11,072,628
|
10,719,044
|
11,572,160
|
13,163,678
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
161,669
|
155,479
|
159,311
|
158,010
|
176,649
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
161,669
|
155,479
|
159,311
|
158,010
|
176,649
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,085,051
|
9,680,554
|
9,582,440
|
9,760,596
|
12,064,673
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,083,014
|
9,678,537
|
9,580,616
|
9,758,531
|
12,062,174
|
- Nguyên giá
|
16,165,011
|
16,170,827
|
16,492,137
|
16,988,018
|
19,816,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,081,997
|
-6,492,291
|
-6,911,520
|
-7,229,487
|
-7,754,584
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,037
|
2,017
|
1,824
|
2,065
|
2,499
|
- Nguyên giá
|
10,901
|
11,101
|
10,652
|
11,129
|
11,963
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,864
|
-9,084
|
-8,828
|
-9,064
|
-9,464
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200,846
|
203,510
|
207,032
|
189,703
|
212,734
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
154,909
|
157,573
|
161,094
|
143,766
|
146,796
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
45,938
|
45,938
|
45,938
|
45,938
|
45,938
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
735,005
|
697,732
|
761,259
|
697,513
|
702,512
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
672,591
|
627,849
|
694,563
|
627,947
|
638,175
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
62,414
|
69,883
|
66,696
|
69,566
|
64,337
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
17,466,209
|
17,601,984
|
17,593,270
|
18,828,814
|
19,888,695
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8,439,833
|
8,250,792
|
8,080,536
|
8,704,419
|
9,496,843
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,201,422
|
3,225,666
|
3,437,450
|
3,622,267
|
3,688,514
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,326,267
|
1,218,380
|
1,111,455
|
1,115,732
|
1,434,304
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
794,135
|
821,068
|
730,372
|
893,507
|
882,773
|
4. Người mua trả tiền trước
|
49,411
|
52,062
|
17,228
|
22,325
|
67,593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
76,543
|
69,841
|
112,178
|
225,287
|
170,617
|
6. Phải trả người lao động
|
263,223
|
253,357
|
296,679
|
326,182
|
281,607
|
7. Chi phí phải trả
|
168,419
|
135,210
|
190,175
|
160,167
|
173,266
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
230,204
|
237,438
|
410,361
|
311,488
|
151,259
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
122,548
|
280,346
|
322,432
|
351,399
|
327,158
|
II. Nợ dài hạn
|
5,238,410
|
5,025,126
|
4,643,086
|
5,082,152
|
5,808,329
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
387,355
|
384,424
|
386,796
|
386,994
|
309,346
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,601,937
|
4,483,484
|
4,194,492
|
4,606,568
|
5,429,629
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
249,119
|
157,218
|
61,797
|
88,590
|
69,353
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
9,026,377
|
9,351,192
|
9,512,735
|
10,124,396
|
10,391,852
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
9,026,377
|
9,351,192
|
9,512,735
|
10,124,396
|
10,391,852
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,236,512
|
3,236,512
|
3,560,126
|
3,560,126
|
3,560,126
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
202,007
|
230,287
|
230,287
|
382,970
|
427,876
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,461,255
|
1,461,589
|
1,726,362
|
1,726,363
|
1,711,394
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
46,060
|
46,060
|
46,060
|
46,060
|
46,060
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,459,000
|
2,067,579
|
1,586,104
|
1,798,198
|
1,974,822
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
140,389
|
121,482
|
193,349
|
173,172
|
159,824
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,621,543
|
2,309,165
|
2,363,795
|
2,610,679
|
2,671,573
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
17,466,209
|
17,601,984
|
17,593,270
|
18,828,814
|
19,888,695
|