単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,874,227 7,256,654 6,725,017 6,873,771 8,489,682
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,185,676 1,428,027 1,152,266 1,470,963 1,220,223
1. Tiền 592,296 680,689 557,746 695,833 605,926
2. Các khoản tương đương tiền 593,380 747,338 594,520 775,129 614,297
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,704,812 3,729,157 3,357,278 3,140,217 3,585,855
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,294,905 1,386,264 1,388,276 1,423,438 2,907,668
1. Phải thu khách hàng 1,043,828 1,067,799 1,063,249 1,164,527 2,328,733
2. Trả trước cho người bán 88,730 74,695 35,884 64,678 42,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 261,479 330,696 376,040 280,122 620,810
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,133 -86,927 -86,896 -85,889 -84,725
IV. Tổng hàng tồn kho 271,553 268,653 331,073 309,243 345,978
1. Hàng tồn kho 271,553 268,653 331,073 309,243 345,978
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 417,280 444,554 496,124 529,911 429,958
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 80,036 86,726 87,075 96,622 97,829
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 336,908 357,808 409,030 432,127 331,700
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 337 19 19 1,163 430
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10,719,044 11,572,160 13,163,678 12,677,545 12,728,064
I. Các khoản phải thu dài hạn 159,311 158,010 176,649 179,099 420,555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 159,311 158,010 176,649 179,099 420,555
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,582,440 9,760,596 12,064,673 11,520,228 11,321,869
1. Tài sản cố định hữu hình 9,580,616 9,758,531 12,062,174 11,518,462 11,319,345
- Nguyên giá 16,492,137 16,988,018 19,816,757 19,816,833 20,145,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,911,520 -7,229,487 -7,754,584 -8,298,371 -8,826,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,824 2,065 2,499 1,766 2,523
- Nguyên giá 10,652 11,129 11,963 11,248 12,262
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,828 -9,064 -9,464 -9,482 -9,739
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 207,032 189,703 212,734 233,164 216,350
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 161,094 143,766 146,796 152,227 135,413
3. Đầu tư dài hạn khác 45,938 45,938 45,938 45,938 45,938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 761,259 697,513 702,512 674,961 677,319
1. Chi phí trả trước dài hạn 694,563 627,947 638,175 615,526 617,646
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 66,696 69,566 64,337 59,435 59,673
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,593,270 18,828,814 19,888,695 19,551,316 21,217,746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,080,536 8,704,419 9,496,843 8,884,554 10,403,599
I. Nợ ngắn hạn 3,437,450 3,622,267 3,688,514 3,449,778 4,719,245
1. Vay và nợ ngắn 1,111,455 1,115,732 1,434,304 1,481,621 1,503,019
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 730,372 893,507 882,773 872,646 2,000,857
4. Người mua trả tiền trước 17,228 22,325 67,593 43,465 68,625
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 112,178 225,287 170,617 69,116 114,697
6. Phải trả người lao động 296,679 326,182 281,607 244,772 240,814
7. Chi phí phải trả 190,175 160,167 173,266 130,964 133,135
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 410,361 311,488 151,259 162,129 273,464
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 322,432 351,399 327,158 290,672 170,839
II. Nợ dài hạn 4,643,086 5,082,152 5,808,329 5,434,776 5,684,354
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 386,796 386,994 309,346 309,330 309,256
4. Vay và nợ dài hạn 4,194,492 4,606,568 5,429,629 5,012,262 5,080,466
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 152 152
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 61,797 88,590 69,353 113,032 294,480
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,512,735 10,124,396 10,391,852 10,666,762 10,814,147
I. Vốn chủ sở hữu 9,512,735 10,124,396 10,391,852 10,666,762 10,814,147
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,560,126 3,560,126 3,560,126 3,560,126 4,699,312
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 230,287 382,970 427,876 427,876 427,876
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,726,362 1,726,363 1,711,394 1,711,394 1,888,938
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 46,060 46,060 46,060 46,060 46,060
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,586,104 1,798,198 1,974,822 2,189,074 1,017,599
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 193,349 173,172 159,824 143,650 211,599
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,363,795 2,610,679 2,671,573 2,732,232 2,734,361
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,593,270 18,828,814 19,888,695 19,551,316 21,217,746