単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,529,356 6,874,227 7,256,654 6,725,017 6,873,771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,336,740 1,185,676 1,428,027 1,152,266 1,470,963
1. Tiền 477,400 592,296 680,689 557,746 695,833
2. Các khoản tương đương tiền 859,340 593,380 747,338 594,520 775,129
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,334,654 3,704,812 3,729,157 3,357,278 3,140,217
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,202,105 1,294,905 1,386,264 1,388,276 1,423,438
1. Phải thu khách hàng 987,382 1,043,828 1,067,799 1,063,249 1,164,527
2. Trả trước cho người bán 47,204 88,730 74,695 35,884 64,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 267,177 261,479 330,696 376,040 280,122
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,658 -99,133 -86,927 -86,896 -85,889
IV. Tổng hàng tồn kho 244,311 271,553 268,653 331,073 309,243
1. Hàng tồn kho 244,311 271,553 268,653 331,073 309,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 411,546 417,280 444,554 496,124 529,911
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,072 80,036 86,726 87,075 96,622
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 337,616 336,908 357,808 409,030 432,127
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 857 337 19 19 1,163
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,072,628 10,719,044 11,572,160 13,163,678 12,677,545
I. Các khoản phải thu dài hạn 155,479 159,311 158,010 176,649 179,099
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 155,479 159,311 158,010 176,649 179,099
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,680,554 9,582,440 9,760,596 12,064,673 11,520,228
1. Tài sản cố định hữu hình 9,678,537 9,580,616 9,758,531 12,062,174 11,518,462
- Nguyên giá 16,170,827 16,492,137 16,988,018 19,816,757 19,816,833
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,492,291 -6,911,520 -7,229,487 -7,754,584 -8,298,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,017 1,824 2,065 2,499 1,766
- Nguyên giá 11,101 10,652 11,129 11,963 11,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,084 -8,828 -9,064 -9,464 -9,482
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 203,510 207,032 189,703 212,734 233,164
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 157,573 161,094 143,766 146,796 152,227
3. Đầu tư dài hạn khác 45,938 45,938 45,938 45,938 45,938
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 697,732 761,259 697,513 702,512 674,961
1. Chi phí trả trước dài hạn 627,849 694,563 627,947 638,175 615,526
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 69,883 66,696 69,566 64,337 59,435
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17,601,984 17,593,270 18,828,814 19,888,695 19,551,316
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8,250,792 8,080,536 8,704,419 9,496,843 8,884,554
I. Nợ ngắn hạn 3,225,666 3,437,450 3,622,267 3,688,514 3,449,778
1. Vay và nợ ngắn 1,218,380 1,111,455 1,115,732 1,434,304 1,481,621
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 821,068 730,372 893,507 882,773 872,646
4. Người mua trả tiền trước 52,062 17,228 22,325 67,593 43,465
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,841 112,178 225,287 170,617 69,116
6. Phải trả người lao động 253,357 296,679 326,182 281,607 244,772
7. Chi phí phải trả 135,210 190,175 160,167 173,266 130,964
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 237,438 410,361 311,488 151,259 162,129
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 280,346 322,432 351,399 327,158 290,672
II. Nợ dài hạn 5,025,126 4,643,086 5,082,152 5,808,329 5,434,776
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 384,424 386,796 386,994 309,346 309,330
4. Vay và nợ dài hạn 4,483,484 4,194,492 4,606,568 5,429,629 5,012,262
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 152
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 157,218 61,797 88,590 69,353 113,032
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9,351,192 9,512,735 10,124,396 10,391,852 10,666,762
I. Vốn chủ sở hữu 9,351,192 9,512,735 10,124,396 10,391,852 10,666,762
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,236,512 3,560,126 3,560,126 3,560,126 3,560,126
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 230,287 230,287 382,970 427,876 427,876
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,461,589 1,726,362 1,726,363 1,711,394 1,711,394
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 46,060 46,060 46,060 46,060 46,060
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,067,579 1,586,104 1,798,198 1,974,822 2,189,074
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 121,482 193,349 173,172 159,824 143,650
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,309,165 2,363,795 2,610,679 2,671,573 2,732,232
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 17,601,984 17,593,270 18,828,814 19,888,695 19,551,316