Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,752,790
|
2,536,111
|
2,994,386
|
2,934,146
|
3,347,909
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
4
|
339
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,752,790
|
2,536,107
|
2,994,047
|
2,934,146
|
3,347,909
|
Giá vốn hàng bán
|
2,251,545
|
2,010,159
|
2,296,035
|
2,302,353
|
2,771,631
|
Lợi nhuận gộp
|
501,244
|
525,948
|
698,012
|
631,793
|
576,279
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
94,505
|
61,635
|
67,174
|
72,555
|
100,996
|
Chi phí tài chính
|
137,780
|
138,669
|
149,417
|
103,089
|
173,150
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
107,335
|
107,622
|
98,678
|
96,780
|
112,075
|
Chi phí bán hàng
|
3,225
|
2,834
|
3,580
|
4,207
|
5,966
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
163,411
|
77,235
|
99,179
|
114,066
|
198,170
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
299,243
|
371,509
|
522,036
|
485,259
|
303,019
|
Thu nhập khác
|
33,674
|
14,377
|
14,413
|
171,889
|
82,206
|
Chi phí khác
|
-24,398
|
345
|
77,280
|
2,290
|
20,541
|
Lợi nhuận khác
|
58,072
|
14,032
|
-62,867
|
169,599
|
61,665
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
7,909
|
2,664
|
9,027
|
2,272
|
3,030
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
357,315
|
385,541
|
459,169
|
654,858
|
364,683
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
52,640
|
84,462
|
93,935
|
135,628
|
88,149
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
36,941
|
-5,094
|
-4,324
|
-2,870
|
5,229
|
Chi phí thuế TNDN
|
89,581
|
79,368
|
89,611
|
132,758
|
93,378
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
267,734
|
306,173
|
369,558
|
522,100
|
271,305
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
37,569
|
75,249
|
82,167
|
157,126
|
60,901
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
230,165
|
230,924
|
287,391
|
364,974
|
210,405
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|