単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,994,386 2,934,146 3,347,909 2,789,546 4,351,968
Các khoản giảm trừ doanh thu 339 0 0
Doanh thu thuần 2,994,047 2,934,146 3,347,909 2,789,546 4,351,968
Giá vốn hàng bán 2,296,035 2,302,353 2,771,631 2,296,434 3,753,120
Lợi nhuận gộp 698,012 631,793 576,279 493,112 598,847
Doanh thu hoạt động tài chính 67,174 72,555 100,996 67,208 82,707
Chi phí tài chính 149,417 103,089 173,150 134,227 142,523
Trong đó: Chi phí lãi vay 98,678 96,780 112,075 108,588 104,749
Chi phí bán hàng 3,580 4,207 5,966 3,045 3,073
Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,179 114,066 198,170 92,919 117,990
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 522,036 485,259 303,019 335,223 423,354
Thu nhập khác 14,413 171,889 82,206 13,364 33,698
Chi phí khác 77,280 2,290 20,541 4,626 20,944
Lợi nhuận khác -62,867 169,599 61,665 8,738 12,753
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,027 2,272 3,030 5,093 5,385
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 459,169 654,858 364,683 343,961 436,108
Chi phí thuế TNDN hiện hành 93,935 135,628 88,149 63,288 75,643
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,324 -2,870 5,229 3,723 -238
Chi phí thuế TNDN 89,611 132,758 93,378 67,011 75,405
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 369,558 522,100 271,305 276,950 360,702
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 82,167 157,126 60,901 61,890 67,016
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 287,391 364,974 210,405 215,060 293,687
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)