I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.424
|
4.041
|
1.163
|
-7.276
|
127
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.979
|
27.091
|
29.950
|
29.252
|
24.435
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.972
|
8.023
|
7.835
|
9.291
|
9.175
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.970
|
-35
|
3.893
|
7.952
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-5.481
|
4.248
|
2.332
|
-2.894
|
294
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-394
|
-249
|
1.253
|
328
|
634
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14.852
|
15.104
|
14.637
|
14.576
|
14.332
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17.403
|
31.132
|
31.113
|
21.976
|
24.563
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-84.441
|
80.938
|
71.471
|
-56.181
|
-5.555
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-87.598
|
37.213
|
-77.575
|
31.468
|
22.179
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
128.445
|
-139.923
|
-15.655
|
98.926
|
-31.529
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.424
|
2.304
|
789
|
-54.540
|
13.830
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.852
|
13.283
|
-296
|
400
|
-208
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
-1.121
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38.619
|
24.947
|
9.847
|
42.049
|
22.158
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-226
|
-4.853
|
-23.145
|
-12.129
|
-281
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-46.500
|
-1.347
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3.157
|
|
10.678
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.486
|
-430
|
89
|
328
|
140
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.418
|
-5.283
|
-12.378
|
-58.301
|
-1.488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27.657
|
|
|
24.788
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.757
|
-22.975
|
-6.786
|
-1.000
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-15
|
-1
|
-12
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.893
|
-22.990
|
-6.787
|
23.777
|
-2
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22.308
|
-3.326
|
-9.318
|
7.524
|
20.668
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
59.600
|
40.148
|
33.742
|
23.234
|
32.216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2.855
|
-3.080
|
-1.190
|
1.457
|
-28
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.148
|
33.742
|
23.234
|
32.216
|
52.856
|