I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.884
|
29.857
|
-2.461
|
-7.528
|
3.404
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.820
|
11.304
|
16.334
|
7.918
|
10.823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.523
|
6.534
|
4.263
|
4.813
|
4.417
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
22.793
|
5.621
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
254
|
-254
|
704
|
-704
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.593
|
3.005
|
10.491
|
-20.203
|
-13
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
-123
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.450
|
2.019
|
876
|
1.219
|
921
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.704
|
41.161
|
13.873
|
390
|
14.227
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-149.914
|
272.281
|
-838
|
-85.581
|
-27.749
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
23
|
172
|
-260
|
-16.600
|
-3.423
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
157.675
|
-359.760
|
-15.387
|
21.028
|
-6.934
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-231
|
-132
|
-8.602
|
1.773
|
-4.557
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.547
|
2.695
|
-4.294
|
-22.529
|
-6.275
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.476
|
2.152
|
-1.872
|
-2.726
|
-1.507
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
48.626
|
-38.393
|
3.934
|
-14.167
|
-10
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-37.265
|
36.188
|
-3.580
|
4.535
|
-20
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.597
|
-43.636
|
-17.026
|
-113.877
|
-36.247
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.127
|
-31.490
|
-35.032
|
6.939
|
-59.184
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
2
|
82
|
-84
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.900
|
38.678
|
-4.000
|
-8.526
|
-12.544
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.000
|
-12.000
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
-56.716
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-48.212
|
-105.251
|
|
123.617
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
19.119
|
17.483
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.268
|
521
|
-5.803
|
5.543
|
151
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70.970
|
-109.539
|
-44.754
|
89.892
|
-54.095
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
199.455
|
3.551
|
-3.551
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
54.596
|
63.299
|
28.569
|
142.492
|
107.998
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.789
|
-96.723
|
-10.100
|
-110.902
|
-16.475
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-4.164
|
4.164
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.495
|
0
|
-3.733
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
17.585
|
0
|
8.435
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.806
|
182.121
|
17.856
|
36.905
|
91.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.567
|
28.945
|
-43.924
|
12.920
|
1.181
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.670
|
27.179
|
57.869
|
13.241
|
24.775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
75
|
494
|
-704
|
-137
|
271
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.179
|
56.618
|
13.241
|
24.773
|
26.227
|