Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32.884 29.857 -2.461 -7.528 3.404
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.820 11.304 16.334 7.918 10.823
- Khấu hao TSCĐ 2.523 6.534 4.263 4.813 4.417
- Các khoản dự phòng 0 0 0 22.793 5.621
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 254 -254 704 -704
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 4.593 3.005 10.491 -20.203 -13
- Lãi tiền gửi 0 0 -123
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2.450 2.019 876 1.219 921
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.704 41.161 13.873 390 14.227
- Tăng, giảm các khoản phải thu -149.914 272.281 -838 -85.581 -27.749
- Tăng, giảm hàng tồn kho 23 172 -260 -16.600 -3.423
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 157.675 -359.760 -15.387 21.028 -6.934
- Tăng giảm chi phí trả trước -231 -132 -8.602 1.773 -4.557
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6.547 2.695 -4.294 -22.529 -6.275
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.476 2.152 -1.872 -2.726 -1.507
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 48.626 -38.393 3.934 -14.167 -10
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -37.265 36.188 -3.580 4.535 -20
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.597 -43.636 -17.026 -113.877 -36.247
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.127 -31.490 -35.032 6.939 -59.184
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 2 82 -84
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -32.900 38.678 -4.000 -8.526 -12.544
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12.000 -12.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 -56.716
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48.212 -105.251 123.617
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 19.119 17.483
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.268 521 -5.803 5.543 151
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -70.970 -109.539 -44.754 89.892 -54.095
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 199.455 3.551 -3.551
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 54.596 63.299 28.569 142.492 107.998
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -38.789 -96.723 -10.100 -110.902 -16.475
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -4.164 4.164
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -1.495 0 -3.733 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 17.585 0 8.435
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15.806 182.121 17.856 36.905 91.522
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.567 28.945 -43.924 12.920 1.181
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.670 27.179 57.869 13.241 24.775
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 75 494 -704 -137 271
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.179 56.618 13.241 24.773 26.227