1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.203.834
|
1.529.009
|
359.357
|
453.289
|
55.540
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.203.834
|
1.529.009
|
359.357
|
453.289
|
55.540
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.223.345
|
1.490.653
|
359.170
|
451.052
|
55.476
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-19.511
|
38.355
|
187
|
2.237
|
64
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.558
|
3.164
|
909
|
498
|
302
|
7. Chi phí tài chính
|
29.470
|
27.622
|
-39.316
|
-153
|
226
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
41.851
|
60.349
|
21.509
|
100
|
1
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
37.347
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
107
|
183
|
1.057
|
54
|
54
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.476
|
10.104
|
44.711
|
53.794
|
134.298
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-21.660
|
3.610
|
-5.357
|
-50.961
|
-134.212
|
12. Thu nhập khác
|
5.979
|
9.321
|
36.398
|
29.185
|
226
|
13. Chi phí khác
|
657
|
7.222
|
75.226
|
308
|
2.159
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
5.322
|
2.099
|
-38.827
|
28.877
|
-1.933
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.337
|
5.708
|
-44.184
|
-22.083
|
-136.145
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
36.607
|
1.206
|
0
|
0
|
4.318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
5.115
|
3.006
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
41.722
|
4.212
|
0
|
0
|
4.318
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-58.059
|
1.496
|
-44.184
|
-22.083
|
-140.464
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-460
|
-290
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-57.599
|
1.786
|
-44.184
|
-22.083
|
-140.464
|