I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-39.368
|
-2.735
|
-41.962
|
-27.115
|
-64.333
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
39.052
|
279
|
40.825
|
26.508
|
63.778
|
- Khấu hao TSCĐ
|
281
|
278
|
209
|
171
|
163
|
- Các khoản dự phòng
|
38.746
|
|
40.668
|
26.179
|
63.580
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4
|
65
|
61
|
91
|
-190
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
25
|
-65
|
-113
|
68
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4
|
1
|
|
|
226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-316
|
-2.457
|
-1.137
|
-607
|
-555
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.532
|
-18.695
|
-32.015
|
840
|
490
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27.270
|
21.320
|
33.988
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-82
|
1.784
|
346
|
-435
|
231
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
22
|
-19
|
23
|
16
|
-2
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4
|
-1
|
|
|
-226
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-260
|
-1.035
|
-1.085
|
-14
|
-22
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
622
|
898
|
120
|
-200
|
-84
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
2.100
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
100
|
81
|
54
|
157
|
48
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
59
|
81
|
2.154
|
157
|
48
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.500
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.500
|
-817
|
-2.310
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.000
|
-817
|
-2.310
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-320
|
162
|
-36
|
-43
|
-36
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.495
|
10.175
|
10.272
|
10.303
|
10.260
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-65
|
67
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.175
|
10.272
|
10.303
|
10.260
|
10.225
|