1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
26.383
|
27.113
|
42.765
|
57.727
|
27.319
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
26.383
|
27.113
|
42.765
|
57.727
|
27.319
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.148
|
23.619
|
37.744
|
51.546
|
23.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.235
|
3.494
|
5.021
|
6.181
|
3.869
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
160
|
140
|
59
|
223
|
7. Chi phí tài chính
|
6
|
0
|
11
|
0
|
16
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
|
11
|
0
|
16
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.578
|
2.623
|
3.276
|
3.609
|
2.978
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
711
|
1.031
|
1.873
|
2.631
|
1.099
|
12. Thu nhập khác
|
93
|
14
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
16
|
45
|
156
|
244
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
78
|
-31
|
-156
|
-244
|
-31
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
789
|
1.000
|
1.717
|
2.387
|
1.068
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
114
|
154
|
375
|
808
|
220
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
114
|
154
|
375
|
808
|
220
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
675
|
846
|
1.343
|
1.578
|
847
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
675
|
846
|
1.343
|
1.578
|
847
|