I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
28,366
|
29,868
|
31,381
|
58,443
|
38,010
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-10,052
|
-9,420
|
-20,432
|
-34,783
|
-14,419
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15,681
|
-15,879
|
-18,395
|
-20,384
|
-16,369
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6
|
|
-11
|
0
|
-16
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-393
|
-114
|
-153
|
-657
|
-526
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,213
|
2,983
|
4,376
|
8,061
|
7,327
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,425
|
-596
|
-4,837
|
-6,832
|
-8,693
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,022
|
6,842
|
-8,071
|
3,847
|
5,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-67
|
|
-655
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
93
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-2,037
|
-3,266
|
-3,286
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5,037
|
3,552
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
60
|
116
|
181
|
62
|
215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
153
|
-1,989
|
1,953
|
-327
|
215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-876
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
2,351
|
137
|
1,124
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,500
|
|
-2,351
|
-137
|
-1,124
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,073
|
-570
|
-700
|
-1,045
|
-1,285
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,449
|
-570
|
-700
|
-1,045
|
-1,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
725
|
4,284
|
-6,819
|
2,475
|
4,243
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,042
|
4,767
|
9,051
|
2,231
|
4,706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,767
|
9,051
|
2,231
|
4,706
|
8,949
|