I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1,225
|
751
|
5,675
|
4,546
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,974
|
64
|
-2,811
|
-4,645
|
-1,934
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-300
|
-336
|
-529
|
-2,596
|
-4,530
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-3
|
-72
|
-19
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-11
|
-11
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
303
|
155
|
657
|
2,444
|
4,258
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-756
|
-886
|
-1,836
|
-2,535
|
-4,757
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,502
|
-256
|
1,083
|
-2,816
|
-6,973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-132
|
132
|
0
|
0
|
-5,815
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-5
|
0
|
12,651
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,100
|
-1,674
|
-5,435
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-1,100
|
3,431
|
4,078
|
4,800
|
5,100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-80
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
756
|
-756
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
201
|
106
|
113
|
39
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
825
|
1,158
|
-1,249
|
4,839
|
11,935
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
75
|
0
|
1,647
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
-75
|
-3,880
|
-5,527
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75
|
0
|
1,572
|
-3,880
|
-5,527
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-602
|
902
|
1,406
|
-1,857
|
-565
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
839
|
5,480
|
1,139
|
2,541
|
2,541
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,480
|
1,139
|
2,545
|
684
|
1,976
|