単位: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 235 2,016 8,750 1,044 6,919
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 235 2,016 8,750 1,044 6,919
Giá vốn hàng bán 260 1,758 7,242 926 5,723
Lợi nhuận gộp -24 258 1,508 118 1,196
Doanh thu hoạt động tài chính 281 116 113 33 11
Chi phí tài chính 0 3 19 8 3
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 20 8 3
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 550 404 468 374 405
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -293 -33 1,133 -231 799
Thu nhập khác 42 94 32 1 452
Chi phí khác 172 69 36 2 424
Lợi nhuận khác -130 25 -4 -1 28
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -423 -9 1,129 -231 827
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -423 -9 1,129 -231 827
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -423 -9 1,129 -231 827
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)