Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
235
|
2,016
|
8,750
|
1,044
|
6,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
235
|
2,016
|
8,750
|
1,044
|
6,919
|
Giá vốn hàng bán
|
260
|
1,758
|
7,242
|
926
|
5,723
|
Lợi nhuận gộp
|
-24
|
258
|
1,508
|
118
|
1,196
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
281
|
116
|
113
|
33
|
11
|
Chi phí tài chính
|
0
|
3
|
19
|
8
|
3
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
20
|
8
|
3
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
550
|
404
|
468
|
374
|
405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-293
|
-33
|
1,133
|
-231
|
799
|
Thu nhập khác
|
42
|
94
|
32
|
1
|
452
|
Chi phí khác
|
172
|
69
|
36
|
2
|
424
|
Lợi nhuận khác
|
-130
|
25
|
-4
|
-1
|
28
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-423
|
-9
|
1,129
|
-231
|
827
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-423
|
-9
|
1,129
|
-231
|
827
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-423
|
-9
|
1,129
|
-231
|
827
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|