TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,605
|
26,570
|
37,201
|
30,891
|
25,700
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,767
|
9,051
|
2,231
|
4,706
|
8,949
|
1. Tiền
|
3,764
|
4,001
|
2,231
|
4,706
|
2,938
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,003
|
5,050
|
0
|
0
|
6,011
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
2,037
|
266
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,954
|
12,961
|
25,701
|
23,557
|
13,147
|
1. Phải thu khách hàng
|
13,916
|
11,000
|
24,063
|
22,153
|
11,836
|
2. Trả trước cho người bán
|
81
|
381
|
351
|
83
|
87
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,957
|
1,581
|
1,287
|
1,321
|
1,224
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,806
|
2,443
|
8,867
|
2,518
|
3,530
|
1. Hàng tồn kho
|
2,806
|
2,443
|
8,867
|
2,518
|
3,530
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
78
|
78
|
136
|
110
|
74
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
78
|
78
|
56
|
48
|
74
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
80
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
62
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,898
|
1,408
|
1,097
|
1,267
|
1,142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,558
|
1,055
|
711
|
1,035
|
750
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,558
|
1,055
|
711
|
1,035
|
750
|
- Nguyên giá
|
9,874
|
8,447
|
7,201
|
7,856
|
7,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,316
|
-7,392
|
-6,489
|
-6,820
|
-6,826
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
321
|
247
|
183
|
118
|
338
|
- Nguyên giá
|
608
|
608
|
608
|
608
|
902
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-287
|
-361
|
-425
|
-490
|
-564
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19
|
7
|
203
|
113
|
54
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19
|
7
|
203
|
113
|
54
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
25,504
|
27,978
|
38,298
|
32,158
|
26,842
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,744
|
7,065
|
16,887
|
10,511
|
5,927
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,744
|
7,065
|
16,887
|
10,511
|
5,927
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
939
|
1,606
|
4,102
|
4,352
|
1,992
|
4. Người mua trả tiền trước
|
50
|
161
|
1,126
|
0
|
1,341
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,493
|
1,404
|
1,679
|
1,339
|
584
|
6. Phải trả người lao động
|
2,019
|
3,667
|
398
|
640
|
128
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
233
|
218
|
9,573
|
4,172
|
1,842
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20,760
|
20,914
|
21,411
|
21,646
|
20,915
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20,760
|
20,914
|
21,411
|
21,646
|
20,915
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,673
|
6,673
|
6,673
|
6,673
|
6,673
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,605
|
-1,605
|
-1,605
|
-1,605
|
-1,605
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
692
|
846
|
1,343
|
1,578
|
847
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
3
|
2
|
0
|
13
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
25,504
|
27,978
|
38,298
|
32,158
|
26,842
|